Kết quả
Chất lượng nước
Không có sự thay đổi đáng chú ý nào được ghi nhận trong các thông số chất lượng nước được đánh giá trong quá trình thử nghiệm.
Hiệu suất tăng trưởng
Bảng 3 tóm tắt kết quả về hiệu suất tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng (PWS) trong thí nghiệm cho ăn. Tôm được cho ăn khẩu phần 10FM có trọng lượng cơ thể cuối vụ (FBW), tăng trưởng trọng lượng cơ thể (PWG), tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và tốc độ tăng trưởng trung bình hàng ngày (ADG) cao hơn đáng kể so với tôm được cho ăn khẩu phần 6FM. Tuy nhiên, sự khác biệt về tỷ lệ sống giữa hai nhóm không đáng kể. Bổ sung nucleotide vào khẩu phần ăn có tác động tích cực đến hiệu suất tăng trưởng. Tôm được cho ăn khẩu phần 6FMN có FBW, PWG, FCR, TGC và ADG tốt hơn đáng kể so với tôm được cho ăn khẩu phần 6FM. Tỷ lệ sống cũng cao hơn ở nhóm 6FMN. Tương tự, kết quả tốt hơn cũng được quan sát thấy ở tôm được cho ăn khẩu phần 10FMN so với 10FM. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đạt được ý nghĩa thống kê.

10FM (nhóm đối chứng; 10% FM), 6FM (6% FM và không bổ sung nucleotide), 10FMN (10% FM; 0,1% nucleotide), 8FMN (8% FM; 0,1% nucleotide) và 6FMN (6% FM; 0,1 % nucleotide), FBW (trọng lượng cơ thể cuối cùng), PWG (phần trăm tăng trọng), FCR (tỷ lệ chuyển đổi thức ăn), TGC (hệ số tăng trưởng nhiệt), ADG (tăng trưởng trung bình hàng ngày tính bằng gam mỗi ngày), PSE (sai số tiêu chuẩn gộp).
Phân tích thành phần cơ thể và đánh giá cảm quan
Thành phần toàn bộ cơ thể tôm khi kết thúc thử nghiệm tăng trưởng được trình bày trong Bảng 4. Hàm lượng protein toàn cơ thể cao hơn được đo ở tôm được nuôi bằng nucleotide so với nhóm không được bổ sung và độ ẩm cao hơn được quan sát thấy ở tôm được cho ăn 6FM, so với các nhóm còn lại.

10FM (nhóm đối chứng; 10% FM), 6FM (6% FM và không bổ sung nucleotide), 10FMN (10% FM; 0,1% nucleotide), 8FMN (8% FM; 0,1% nucleotide) và 6FMN (6% FM; 0,1 % nucleotit)
Tổng số lượng tế bào máu và hoạt tính của lysozyme
Không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về THC (Hình 2) hoặc hoạt tính lysozyme (Hình 3) giữa các nhóm nghiên cứu khác nhau, mặc dù thu được giá trị cao hơn về mặt số lượng khi bổ sung nucleotide.
Tình trạng mô bệnh học của gan tụy tôm
Hình 4 mô tả ảnh hưởng của các chế độ ăn uống khác nhau đến cấu trúc mô gan tụy ở tôm. Tôm được cho ăn khẩu phần FM10 có mô gan tụy bình thường, không có hiện tượng thoái hóa tế bào hay tổn thương cấu trúc. So với FM10, tôm được cho ăn khẩu phần 6FM có nhiều tế bào máu xâm nhập, xuất hiện nhiều không bào và nhân tế bào phình to trong mô gan tụy Bổ sung 0,1% nucleotide vào khẩu phần ăn, bất kể mức độ FM, có thể giúp giảm thiểu một phần những thay đổi bất thường này ở mô gan tụy của tôm. Không có sự khác biệt đáng chú ý nào khác được quan sát giữa các nhóm nghiên cứu.


Thử nghiệm cảm nhiễm
Việc bổ sung nucleotide giúp tăng cường khả năng kháng bệnh, bằng chứng là tỷ lệ sống cao hơn đáng kể khi cảm nhiễm V. harveyi ở tất cả các nhóm được bổ sung nucleotide, so với cả 10FM và 6FM (Hình 5). Hầu hết tôm chết trong vòng 18 đến 32 giờ sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng của bệnh bao gồm suy nhược, bơi lờ đờ trên mặt nước, co giật, cơ bụng chuyển sang màu trắng đục và gan tụy chuyển sang màu vàng đỏ.


Đánh giá cảm quan
Bảng 5 tóm tắt điểm số tổng thể cho từng tiêu chí đánh giá cảm quan (màu sắc, mùi hương, hương vị và kết cấu) của tôm. Việc bổ sung nucleotide không ảnh hưởng đáng kể đến bất kỳ tiêu chí cảm quan nào của tôm. Xét về mặt hương vị, tôm được cho ăn khẩu phần 10FM và 10FMN có vị ngọt nhẹ hơn so với các nhóm còn lại và các nhóm này cũng cho thấy kết cấu tốt hơn so với các nhóm khác.

10FM (nhóm đối chứng; 10% FM), 6FM (6% FM và không bổ sung nucleotide), 10FMN (10% FM; 0,1% nucleotide), 8FMN (8% FM; 0,1% nucleotide) và 6FMN (6% FM; 0,1 % nucleotit).
Đánh giá lợi nhuận
Việc sử dụng nucleotide trong khẩu phần đã làm tăng lợi nhuận. Lợi nhuận cao hơn 5,47% đạt được với 10FMN (tỷ suất lợi nhuận gộp = 148.461.501 IDR), so với 10FM (tỷ suất lợi nhuận gộp = 140.757.291 IDR). Lợi nhuận cao hơn 10,95% cũng thu được với 6FMN (tỷ suất lợi nhuận gộp = 140.010.741), so với 6FM (126.197.614). Mặt khác, lợi nhuận tương tự cũng đạt được với 6FMN và 10FM (tỷ suất lợi nhuận gộp = 140.010.741 IDR so với 140.757.291 IDR).
Thảo luận
Nucleotide là những phân tử nhỏ có vai trò quan trọng trong tế bào, không chỉ như thành phần cấu tạo DNA và RNA mà còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng nucleotide có thể giúp cải thiện sức khỏe tôm bằng cách tăng cường hệ miễn dịch. Nghiên cứu này chỉ ra rằng bổ sung nucleotide (Nucleoforce®) giúp cải thiện hiệu suất tăng trưởng và lợi nhuận ở PWS và đặc biệt là cho phép khả năng kháng bệnh cao hơn.
Cụ thể hơn, ở PWS nhận khẩu phần ăn trong đó FM đã được thay thế một phần bằng nguồn protein thực vật, việc bổ sung nucleotide dẫn đến FBW, PWG, FCR, TGC, ADG tốt hơn và lợi nhuận kinh tế cao hơn, cũng như gan tụy khỏe mạnh hơn và tăng tỷ lệ sống khi cảm nhiễm Vibrio harveyi. Ở những khẩu phần ăn có ít bột cá hơn, việc bổ sung nucleotide vẫn giúp cải thiện hiệu suất tăng trưởng, hệ miễn dịch và lợi nhuận của tôm, đồng thời không ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan. Tác dụng tích cực nhất của việc bổ sung nucleotide là cải thiện hiệu suất tăng trưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xu hướng giảm sử dụng bột cá trong thức ăn chăn nuôi. Nhiều nghiên cứu khác cũng đã chứng minh hiệu quả của nucleotide trong việc thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn ở cá và động vật giáp xác. Tuy nhiên, cơ chế chính xác mà nucleotide tác động để cải thiện hiệu suất tăng trưởng của tôm vẫn cần được nghiên cứu thêm. Nghiên cứu này đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng nucleotide trong suốt quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng (PWS) đến khi thu hoạch. So sánh với nghiên cứu trước đây chỉ nuôi trong 70 ngày, việc kéo dài thời gian nuôi lên 110 ngày với hệ thống ao nuôi thâm canh cho thấy xu hướng tăng trưởng tích cực hơn rõ rệt ở tôm thẻ chân trắng (L. vannamei).
Nucleotide điều chỉnh phản ứng miễn dịch và điều này có thể được nhận thấy qua kết quả được cải thiện về các thông số miễn dịch được đánh giá trong thử nghiệm này, cụ thể là hoạt tính của THC và lysozyme. Tuy nhiên, xu hướng này chỉ ra rằng có thể có một tác động đáng kể, nếu chỉ giới hạn ở giai đoạn ban đầu và giai đoạn dễ bị tổn thương hơn trong quá trình phát triển ban đầu của tôm.
Ở tôm, tế bào máu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, các yếu tố gây căng thẳng môi trường, đặc biệt là trong hệ thống nuôi ao mở, có thể làm tổn thương và tiêu diệt tế bào máu, dẫn đến giảm hoạt động của enzyme THC và suy yếu hệ miễn dịch. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung nucleotide vào thức ăn cho tôm có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch. Nucleotide có thể kích thích sản sinh và hoạt động của tế bào máu, từ đó tăng cường khả năng chống lại vi khuẩn và virus của tôm.Lợi ích của việc kích hoạt hoạt tính lysozyme đã được xác nhận sau khi cho tôm kuruma, Marsupenaeus japonicus, ăn men làm bánh giàu nucleotide.
Nhiễm khuẩn Vibrio harveyi là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với ngành nuôi tôm. Dữ liệu từ nghiên cứu này khẳng định hiệu quả rõ rệt của nucleotide trong việc tăng cường sức đề kháng của tôm thẻ chân trắng (PWS) trước căn bệnh này. Nhóm tôm được bổ sung nucleotide vào khẩu phần ăn có 10% bột cá (FM) có khả năng chống lại bệnh Vibrio harveyi tốt hơn đáng kể so với nhóm có 6% FM, và cũng tốt hơn so với nhóm 10% FM nhưng không có nucleotide. Tôm được bổ sung nucleotide có tỷ lệ sống sót cao hơn ngay cả khi khẩu phần ăn chỉ có 8% FM, so với nhóm 10% FM (FM cao hơn nhưng không có nucleotide). Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác dụng của nucleotide trong việc tăng cường sức đề kháng của tôm chống lại các bệnh khác nhau. Nucleotide có khả năng kích thích hệ miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu, giúp tôm chống lại virus, vi khuẩn và ký sinh trùng hiệu quả hơn. Nghiên cứu của Andrino và cộng sự đã chỉ ra rằng tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng được nuôi bằng thức ăn có bổ sung nucleotide cao hơn so với nhóm không được bổ sung. Nghiên cứu hiện tại cũng thu được kết quả tương tự, củng cố thêm bằng chứng cho thấy nucleotide có tác dụng bảo vệ tôm khỏi bệnh Vibrio harveyi. Nucleotide giúp tôm phản ứng nhanh hơn với bệnh tật và những thay đổi môi trường. Nucleotide là thành phần cấu tạo DNA, được phiên mã và dịch mã thành protein. Việc bổ sung nucleotide có thể giúp tôm tổng hợp protein hiệu quả hơn, từ đó tăng cường sức khỏe và khả năng chống bệnh. Nucleotide trong nấm men có thể làm tăng hàm lượng tro trong cơ thể tôm, góp phần tăng cường sức đề kháng. Bổ sung nucleotide vào thức ăn cho tôm thẻ chân trắng là một biện pháp hiệu quả để tăng cường sức đề kháng, giảm tỷ lệ mắc bệnh Vibrio harveyi và nâng cao năng suất nuôi. Trong một nghiên cứu trước đây, Tacon và Cooke đã báo cáo rằng việc đưa nucleotide vào khẩu phần ăn uống dưới dạng chiết xuất nấm men làm tăng hàm lượng tro trong thân thịt cá hồi vân.
Gan tụy là cơ quan tiêu hóa quan trọng nhất của tôm, đảm nhiệm vai trò hấp thu và chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Hệ thống ống dẫn trong gan tụy hỗ trợ vận chuyển nhanh các dưỡng chất, bao gồm cả nucleotide, đến tế bào bạch cầu. Vì vậy, việc giữ cho gan tụy khỏe mạnh có ý nghĩa then chốt đối với sự phát triển và sức khỏe tổng thể của tôm. Kết quả nghiên cứu cho thấy gan tụy của tôm được nuôi bằng thức ăn chứa 10% bột cá (FM) vẫn duy trì cấu trúc bình thường. Tuy nhiên, khi tỷ lệ FM giảm xuống 8% và 6%, gan tụy xuất hiện các tổn thương rõ rệt như rửa trôi tế bào máu, nhân tế bào phình to và hình thành không bào. Nguyên nhân có thể xuất phát từ các yếu tố kháng dinh dưỡng trong khô đậu nành (SBM). Những phát hiện trước đây cũng từng ghi nhận rằng sử dụng nhiều SBM trong khẩu phần có thể gây tổn thương đường ruột và làm mỏng màng tế bào gan tụy. Nghiên cứu này đồng thời chỉ ra rằng việc bổ sung nucleotide vào thức ăn có thể giúp bảo vệ gan tụy khỏi những tổn thương do giảm FM hoặc do tác động của các yếu tố kháng dinh dưỡng trong SBM. Nhờ đặc tính trọng lượng phân tử thấp, dễ tiêu hóa và hấp thu, nucleotide hỗ trợ gan tụy hoạt động hiệu quả hơn. Đặc biệt, bổ sung 0,1% nucleotide có thể hạn chế đáng kể mức độ biến đổi mô học bất lợi ở gan tụy của tôm nuôi với khẩu phần chỉ chứa 8% và 6% FM.
Các nghiên cứu đánh giá cảm quan đối với tôm được nuôi bằng các thành phần chức năng hoặc nguyên liệu thay thế hiện vẫn còn khá hạn chế. Soller và cộng sự (2003) cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về kết cấu, hình dạng, mùi hay vị giữa tôm được cho ăn khẩu phần chứa dầu cá menhaden so với dầu đậu nành. Trong nghiên cứu này, kết quả khảo sát cũng cho thấy người tham gia không thể phân biệt tôm ở các nhóm nuôi khác nhau dựa trên màu sắc, mùi thơm, hương vị hay kết cấu. Điều đó cho thấy việc bổ sung nucleotide vào khẩu phần không làm thay đổi các đặc tính cảm quan cơ bản của tôm. Vì vậy, việc sử dụng nucleotide trong thức ăn có thể góp phần cải thiện cảm quan của tôm khi mức FM giảm.
Lợi nhuận luôn là yếu tố cốt lõi trong ngành nuôi tôm, trong đó chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ lớn. Việc thay thế bột cá (FM) bằng các nguồn protein thực vật ở quy mô lớn tuy giúp giảm chi phí thức ăn nhưng lại dễ làm giảm hiệu suất tăng trưởng và sức khỏe của tôm, từ đó kéo lợi nhuận xuống. Vì vậy, lựa chọn nguồn protein thay thế chất lượng cao, kết hợp với các thành phần bổ sung phù hợp, vẫn là hướng đi tối ưu khi giảm tỷ lệ FM. Trong số đó, bổ sung nucleotide có thể làm chi phí sản xuất tăng lên đôi chút, nhưng hoàn toàn xứng đáng. Những lợi ích về sức khỏe, tăng sức đề kháng và giảm rủi ro bệnh tật ở tôm giúp bù đắp phần chi phí tăng thêm này. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bổ sung nucleotide cho tôm thẻ chân trắng thực sự mang lại lợi nhuận đầu tư cao hơn cho người nuôi. Đặc biệt, ở khẩu phần có hàm lượng FM thấp, nucleotide giúp cải thiện năng suất, gia tăng tỷ suất lợi nhuận gộp dù chi phí ban đầu cao hơn một chút. Đồng thời, tôm được bổ sung nucleotide thể hiện khả năng kháng bệnh tốt hơn tôm đối chứng, góp phần giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.
Cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận thêm tác dụng của nucleotide ở loài động vật này cũng như hỗ trợ phương pháp đề xuất khả năng chống lại tác động tiêu cực của việc thay thế FM bằng SBM trong khẩu phần ăn của tôm. Điều này có thể được thực hiện ở các quốc gia khác có xu hướng tương tự, như ở Việt Nam.
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung nucleotide vào khẩu phần ăn của PWS, trong đó một phần FM được thay thế bằng nguồn thực vật có thể cải thiện đáng kể tốc độ tăng trưởng, tăng sức đề kháng và mang lại lợi nhuận cao hơn. Đáng chú ý, việc bổ sung nucleotide không làm thay đổi các đặc tính cảm quan của tôm.
Với những kết quả tích cực này, bổ sung 0,1% nucleotide vào khẩu phần ăn có thể được xem như một giải pháp hỗ trợ hiệu quả nhằm nâng cao sản lượng trong mô hình nuôi tôm ao mở thâm canh.
Theo Romi Novriadi, Oriol Roigé và Sergi Segarra
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Các Nghiên Cứu Mới Xác Nhận Tính Khả Thi Của Các Phương Pháp Cải Tiến Để Xử Lý Nước Thải Nuôi Trồng Thủy Sản
- Protein Loại Metallothionein Và Mức Dự Trữ Năng Lượng Sau Khi Tiếp Xúc Với Ni Và Pb Ở Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus vannamei
- Thông Số Chất Lượng Nước Thường Bị Bỏ Qua: pH
English