Các biện pháp xử lý giảm thiểu phản ứng căng thẳng của động vật sau khi xử lý và vận chuyển
Trong nghiên cứu này, dược động học của eugenol trong tôm thẻ chân trắng được đánh giá bằng cách ngâm tôm trong thời gian vận chuyển mô phỏng. Các nghiệm thức được thử nghiệm trong nghiên cứu đã được xác định là có lợi trong việc giảm thiểu phản ứng căng thẳng ở tôm sau khi xử lý và vận chuyển, và kết quả cho thấy tôm thẻ L. vannamei có khả năng hấp thụ và thải trừ eugenol nhanh chóng, với thời gian đào thải thuốc được khuyến nghị từ 2 – 48 giờ đối với các nghiệm thức 10–300 mg/L. Ảnh của Darryl Jory.
Cá và các loài động vật có vỏ thường phải đối mặt với một số tác nhân gây căng thẳng như đánh bắt, xử lý, mật độ nuôi dày, sinh sản và vận chuyển, ảnh hưởng đến phản ứng căng thẳng về sinh lý và tổn thương cơ học. Do đó, nhiều loại chất gây mê có tác dụng giảm căng thẳng và nguy cơ tổn thương trong quá trình nuôi. Trong số đó, eugenol – một chất lỏng chiết xuất từ cây đinh hương, húng quế, nhục đậu khấu, quế và các loại thực vật khác – là chất gây mê được sử dụng phổ biến nhất và đã chứng minh có hiệu quả, an toàn và khả năng gây mê trên giáp xác. Tuy nhiên, hiệu quả của eugenol có liên quan chặt chẽ đến nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến sự thay đổi của thời gian cảm ứng và phục hồi. Do đó, nên đánh giá tính an toàn của eugenol trước khi sử dụng nó cho một loài nào đó.
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là loài tôm nuôi quan trọng nhất trên thế giới. Một số lượng lớn tôm thường xuyên được di chuyển sống trên toàn cầu, chúng có thể bị tổn thương và stress trong quá trình đánh bắt, xử lý và chen chúc trong quá trình vận chuyển, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh cao và tỷ lệ sống sau vận chuyển thấp. Hiện chưa có các nghiên cứu liên quan về hiệu quả gây mê và tính an toàn của eugenol trên tôm thẻ chân trắng.
Bài báo này – được chỉnh sửa và tóm tắt từ bài báo gốc (Tang, Y và cộng sự, 2022. Nghiên cứu dược động học của eugenol trên tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) sau khi ngâm.) – báo cáo về một nghiên cứu điều tra dược động học, sự phân bố mô và loại bỏ eugenol lần đầu tiên được nghiên cứu ở tôm thẻ L. vannamei.
Thiết lập nghiên cứu
Có khoảng 1.500 con tôm thẻ L. vannamei (12 ± 2,0 gram) được mua từ một nhà cung cấp thương mại ở Thượng Hải (Trung Quốc), và chia thành 6 bể 800 L với hệ thống nước chảy theo vòng tròn, được sục khí hoàn toàn. Tôm được thuần trong 21 ngày, và 6 con tôm đã được kiểm tra để xác nhận là không có eugenol trong hemolymph, gan tụy và cơ.
Khảo sát hiệu quả gây mê của eugenol nồng độ cao trên tôm bằng cách ngâm tôm trong bể, eugenol hòa tan trong 95% etanol (tỷ lệ eugenol với etanol, 1: 9) ở 100, 150, 200, 300 và 400 mg/L eugenol, được đánh giá ở 20 ± 0,5°C. 10 con tôm được tiếp xúc với mỗi nồng độ.
Dược động học của eugenol được khảo sát bằng cách ngâm 300 mg/L eugenol trong 5 phút (nghiệm thức 1), 10 mg/L eugenol trong 24 giờ (nghiệm thức 2) và ngâm liên tục (nghiệm thức 3). Các mẫu mô được thu thập tại các thời điểm khác nhau, tối đa 120 giờ sau khi ngâm eugenol. Nồng độ của eugenol trong hemolymph, gan tụy và cơ được xác định thông qua các phương pháp phân tích tiêu chuẩn.
Để biết thông tin chi tiết về thiết kế thí nghiệm và cách nuôi dưỡng; thu thập, chuẩn bị và phân tích mẫu; tính toán thống kê và dược động học, vui lòng tham khảo bài báo gốc.
Kết quả và thảo luận
Thuốc gây mê đã được sử dụng rộng rãi cho động vật trong nuôi trồng thủy sản để tránh bị thương và stress, đảm bảo chất lượng và an toàn cho vật nuôi trong quá trình xử lý và vận chuyển. Do đó, việc đánh giá hiệu quả của liều gây mê ở các loài nuôi trồng thủy sản khác nhau là điều cần thiết.
Sau khi ngâm, ở nghiệm thức 1, giá trị thời gian đào thải phân nửa của eugenol là 1,3 giờ và 11 giờ đối với gan tụy và cơ. Điều này cho thấy tôm hấp thụ và thải trừ eugenol nhanh. Đối với nghiệm thức 2, nồng độ cao nhất của eugenol là 6527,9 μg/kg trong cơ, tiếp theo là 402,8 μg/kg trong gan tụy, và nồng độ thấp nhất là 37,9 μg/L trong hemolymph.
Thời gian giữ eugenol trung bình trong hemolymph, gan tụy và cơ lần lượt là 38,6, 23,0 và 115,3 giờ, điều này cho thấy gan tụy là cơ quan chính để thải trừ eugenol. Nhìn chung, kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng eugenol có xu hướng tích tụ chủ yếu trong cơ. Sau khi ngâm, nồng độ eugenol trong cơ của tôm thấp hơn 2,5 mg/kg ở 2 giờ, 48 giờ và 24,5 giờ trong các nghiệm thức 1–3, lần lượt.
Hình 1: Đường cong thời gian cô đặc của eugenol trong hemolymph (a), gan tụy (b) và cơ (c) sau khi ngâm 300 mg/L trong khoảng thời gian 5 phút ở tôm thẻ chân trắng.
300 μg/L eugenol trong bồn ngâm 5 phút (nghiệm thức 1) được chứng minh là có liều lượng gây mê thích hợp cho tôm thẻ L. vannamei. Eugenol được bão hòa trong hemolymph sau 2 giờ và giá trị giảm từ 5026,6 μg/kg xuống 81,2 μg/kg trong cơ vào khoảng 12 giờ (Hình 1). Các tác giả khác đã báo cáo kết quả tương tự ở cá trắm cỏ và cá chẽm bạc. Nhìn chung, những phát hiện của nghiên cứu này cho thấy rằng quá trình chuyển hóa eugenol diễn ra nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
Để mô phỏng quá trình xử lý và vận chuyển, các nghiệm thức ngắn hạn và dài hạn được kết hợp trong bể ngâm liên tục. Giá trị nồng độ tối đa (Cmax, một phép đo tiêu chuẩn trong dược động học, là nồng độ tối đa trong huyết tương mà thuốc đạt được trong một bộ phận cụ thể sau khi dùng thuốc và trước khi dùng liều thứ hai) của eugenol lần lượt là là 50,0 μg/L, 413,1 μg/kg và 7623,0 μg/ g trong hemolymph, gan tụy và cơ. Điều này cho thấy rằng eugenol tích tụ trong hemolymph, gan tụy và cơ. So với nồng độ tối đa khi dùng một liều, các giá trị cao hơn có thể được quan sát thấy khi dùng nhiều liều đối với một số loại thuốc. Theo báo cáo của nhiều nghiên cứu khác, hầu hết các loại thuốc đều có xu hướng tích tụ trong hemolymph, gan tụy và cơ của tôm.
Các quan sát của nghiên cứu này cũng cho thấy rằng tốc độ đào thải eugenol ở tôm nhanh hơn so với một số loài cá. Các kết quả tương tự cũng đã được báo cáo bởi các tác giả khác về việc đào thải các loại thuốc khác như sulfamethoxazole, oxytetracycline và trimethoprim ở tôm so với một số loài cá. Điều này có thể được quy cho giải phẫu và sinh lý đặc biệt của tôm, với hệ thống tuần hoàn mở giúp đào thải thuốc nhanh chóng qua hemolymph và gan tụy.
Dữ liệu của nghiên cứu cho thấy nồng độ eugenol tồn lưu trong cơ tôm sau 2 giờ khi ngâm trong thời gian ngắn (nghiệm thức 1) là 1,60 mg/kg; sau 48 giờ khi ngâm trong thời gian lâu (nghiệm thức 2) là 2,43 mg/kg; và sau 24,5 giờ khi ngâm liên tục (nghiệm thức 3) là 1,77 mg/kg. Tất cả đều thấp hơn nồng độ 2,5 mg/kg được khuyến nghị bởi Ủy ban chuyên gia hỗn hợp của FAO/WHO về phụ gia thức ăn (JECFA) đối với liều lượng chấp nhận được hàng ngày ở người. Do đó, thời gian khuyến nghị 2 ngày là khoảng thời gian thích hợp để tôm thẻ chân trắng đào thải eugenol sau bất kỳ thời gian tiếp xúc nào, sau đó mới sử dụng làm thức ăn cho người.
Quan điểm
Dựa trên kết quả của nghiên cứu, 10 và 300 mg/L eugenol là nồng độ có hiệu quả và thích hợp để gây mê tôm thẻ chân trắng có trọng lượng 12 ± 2,0 gram, đồng thời cũng là nồng độ có lợi trong việc giảm thiểu phản ứng căng thẳng sau khi xử lý và vận chuyển, cải thiện phản ứng sinh hóa và giảm tỷ lệ chết.
Đây là nghiên cứu đầu tiên về dược động học và sự lắng đọng của eugenol trong tôm thẻ chân trắng trọng lượng 12 ± 2,0 gram bằng phương pháp ngâm. Dược động học của eugenol cho thấy tôm được hấp thu và đào thải nhanh chóng. Để đảm bảo tiêu thụ tôm thẻ chân trắng an toàn, 2 ngày là khoảng thời gian tối thiểu được khuyến nghị là để thải trừ eugenol ở tôm thẻ chân trắng sau bất kỳ thời gian dài nào tiếp xúc. Những nghiên cứu trong tương lai sẽ đánh giá các tác động tiềm ẩn và nồng độ đối với các kích cỡ tôm khác.
Theo Tiến sĩ Xuanyun Huang.
Biên dịch: Huyền Thoại –Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Đánh Giá Sự Đa Dạng Của Hệ Vi Sinh Vật Ở Tôm Trong Hệ Thống Aquamimicry
- Công Nghệ Mới Giúp Giảm Nitrit Trong Hệ Thống RAS Mà Không Cần Bộ Lọc Sinh Học
- Phần 1-Các Phản Ứng Sớm Của Tôm Thẻ Chân Trắng Trong Thực Nghiệm Cho Nhiễm Vi Bào Tử Trùng Enterocytozoon Hepatopenaei (EHP) Bằng Đường Tiêm Và Đường Uống