Loạt bài viết này gồm hai phần, nhằm phân tích những ảnh hưởng từ hoạt động nuôi tôm đến toàn ngành và người tiêu dùng. Ở phần đầu tiên, nội dung sẽ tập trung làm rõ những tác động tiêu cực tiềm ẩn đến môi trường khi áp dụng các hình thức nuôi trồng thủy sản khác nhau. Với một quốc gia như Việt Nam – nơi ngành xuất khẩu thủy sản đóng vai trò then chốt, câu hỏi đặt ra là: liệu chúng ta có thể cải thiện mô hình nuôi tôm để phát triển bền vững hơn?
Phần 2 sẽ thảo luận về nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe người tiêu dùng từ việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm
Ngành tôm Việt Nam đang ghi nhận tốc độ phát triển ấn tượng, với tiềm năng đóng góp ngày càng lớn cho nền kinh tế quốc gia. Mục tiêu xuất khẩu đạt 10 tỷ USD vào năm 2025 theo định hướng của Chính phủ là một bước tiến quan trọng, giúp nâng cao kim ngạch xuất khẩu thủy sản và củng cố vị thế của tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng này, ngành tôm cần đối mặt và vượt qua nhiều thách thức, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến môi trường và việc ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ. Xu hướng hiện nay là phát triển mô hình nuôi thâm canh nhằm tăng sản lượng, nhưng điều cốt lõi là phải cân bằng giữa hiệu quả sản xuất và tác động môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành tôm trong dài hạn.
Các loại hình trang trại nuôi tôm
Nuôi tôm có thể được chia thành ba mô hình chính: quảng canh, bán thâm canh (quảng canh cải tiến) và thâm canh.
Hệ thống mở rộng có các hồ chứa lớn, đơn giản được xây dựng ở các khu vực ven biển dọc theo vịnh, sông thủy triều và rừng ngập mặn. Chúng còn được gọi là nuôi tôm truyền thống vì chúng phụ thuộc vào nguồn tôm giống tự nhiên xâm nhập vào khu vực và dựa vào thủy triều để trao đổi nước. Nước mới tràn vào khi thủy triều lên và thoát ra khi thủy triều xuống. Khi thủy triều lên, nông dân mở cửa cống, bẫy tôm tự nhiên (và các loại cua, cá có vây khác) và nuôi chúng đến kích cỡ có thể bán được trên thị trường. Phương pháp này thường có mật độ nuôi thấp. Vì tôm chỉ ăn thức ăn tự nhiên trong nước mà không có thức ăn bổ sung hay phân bón nên năng suất thấp. Chi phí xây dựng và vận hành cũng thấp.
Nâng cấp từ mô hình quảng canh, sử dụng máy bơm, thiết bị sục khí thay vì thủy triều để trao đổi nước. Các ao nhỏ hơn được đào trong rừng ngập mặn và mật độ thả tôm cao hơn so với hệ thống quảng canh. Việc cho ăn được thực hiện đều đặn bằng thức ăn cho tôm và các phụ phẩm nông nghiệp. Phân bón được sử dụng để thúc đẩy tảo và sinh vật phù du phát triển nhanh làm thức ăn tự nhiên cho tôm, đồng thời sử dụng hóa chất và thuốc trừ sâu để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát.
Hệ thống nuôi thâm canh, tương tự như bán thâm canh, sử dụng ao nuôi nhỏ hơn nhưng với mật độ thả giống cao hơn. Tôm được nuôi bằng thức ăn công nghiệp và quản lý chặt chẽ nhằm tối đa hóa năng suất. Do đó, việc kiểm soát chất lượng nước và loại bỏ chất thải phải được thực hiện thường xuyên. Hệ thống cần sục khí cơ học để tăng oxy hòa tan, hỗ trợ cho lượng tôm thả dày và cường độ cho ăn lớn. Mặc dù mô hình này có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh. Khi có dịch xảy ra, ao nuôi buộc phải xử lý hóa chất và xả nước để làm sạch trước khi tái thả. Hệ thống thâm canh đòi hỏi sự đầu tư lớn về tài chính, kỹ thuật và công tác quản lý, đặc biệt là trong xử lý và duy trì chất lượng nước ao.
Cái Nhìn Về Thực Hành Nuôi Tôm Ở Việt Nam
Ngành nuôi tôm Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi đáng kể từ mô hình quảng canh truyền thống sang thâm canh hiện đại ở một số tỉnh. Tuy nhiên, phần lớn diện tích nuôi tôm vẫn thuộc về các hộ sản xuất quy mô nhỏ, nghèo, chủ yếu áp dụng mô hình quảng canh. Trước đây, nhiều người dân trong số này làm nghề trồng lúa hoặc đánh bắt cá, thu nhập bấp bênh và khó khăn dù đã làm việc chăm chỉ.
Ngược lại, nuôi tôm mang đến cho họ cơ hội cải thiện thu nhập với chi phí lao động thấp hơn. Do biến đổi khí hậu đe dọa thu hoạch lúa, chính phủ đã kêu gọi người dân địa phương chuyển sang trồng các loại cây trồng có khả năng chịu mặn cao hơn và nhiều nông dân trồng lúa đã chuyển sang nuôi tôm.
Tuy nuôi tôm mang lại giá trị kinh tế cao, nhưng quá trình chuyển đổi này lại kéo theo nhiều hệ lụy môi trường nghiêm trọng. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), hơn 50% diện tích rừng ngập mặn tại Việt Nam đã bị phá bỏ để xây dựng ao nuôi tôm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò tự nhiên của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, giảm thiểu tác động của bão và nước biển dâng. Việc phát triển các trang trại nuôi tôm thiếu kiểm soát đã và đang làm suy thoái nghiêm trọng hệ sinh thái ven biển. Ngoài ra, chuyển từ hình thức nuôi quảng canh sang bán thâm canh và thâm canh làm tăng mật độ nuôi, kéo theo nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Mô hình thâm canh còn dẫn đến tình trạng lạm dụng kháng sinh, hóa chất, gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Chất thải từ tôm, thức ăn dư thừa và hóa chất không qua xử lý bị xả thải trực tiếp ra môi trường, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển, đe dọa sự cân bằng sinh thái khu vực.
Việt Nam có thể giảm lượng khí thải carbon từ tôm?
Nuôi trồng thủy sản đang nhanh chóng trở thành nguồn cung cấp protein động vật thiết yếu cho hệ thống lương thực toàn cầu. Trong đó, nuôi tôm là ngành tiêu tốn nhiều tài nguyên, từ bột cá dùng sản xuất thức ăn, đến đất, nước và năng lượng. Đặc biệt, việc sử dụng đất là yếu tố chịu ảnh hưởng lớn nhất từ cường độ sản xuất tôm.
Diện tích đất sử dụng không chỉ bao gồm vùng nuôi mà còn cả đất trồng nguyên liệu thực vật phục vụ sản xuất thức ăn (đất cố định), làm gia tăng tổng áp lực lên tài nguyên đất. Ở Việt Nam, mô hình nuôi tôm quảng canh đã và đang góp phần gây thoái hóa đất nghiêm trọng. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ tôm trên toàn cầu vẫn không ngừng gia tăng.
Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng, ngành nuôi tôm trong tương lai sẽ phụ thuộc vào các phương pháp nuôi trồng thủy sản thâm canh với năng suất cao hơn. Nghiên cứu của WWF cho thấy nuôi tôm thâm canh có thể mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường tốt hơn so với nuôi tôm quảng canh. Thách thức đối với ngành nuôi tôm thâm canh ở Việt Nam là đáp ứng sản lượng tăng lên đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất và bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác.
Tiến hành thâm canh có kiểm soát ở Việt Nam
Ngăn chặn nạn phá rừng ngập mặn hơn nữa và sử dụng hiệu quả hơn đất hiện đang được sử dụng để nuôi tôm có thể mang lại những lợi ích to lớn cho môi trường Việt Nam. Thứ nhất, nó giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vốn được đẩy nhanh hơn do sự phá hủy rừng ngập mặn và đất ngập nước. Thứ hai, bằng cách bảo vệ các vùng ven biển có tính đa dạng sinh học cao, cá hoang dã và hệ sinh thái thủy sinh có thể phát triển mạnh. Cuối cùng, bằng cách bảo tồn rừng ngập mặn, người dân trong đất liền được bảo vệ khỏi nước dâng do bão, lũ lụt, xói mòn và xâm nhập mặn.
Tuy nhiên, chỉ tăng cường bảo vệ là chưa đủ. Các phương pháp thâm canh có xu hướng tăng rủi ro bệnh tật do mật độ thả nuôi cao. Một giải pháp tốt hơn là thâm canh có kiểm soát, tức là khai thác công nghệ để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên đồng thời tăng năng suất và lợi nhuận tôm. Bằng cách sử dụng IoT (Internet of Things), Trí tuệ nhân tạo và khả năng kết nối, người nuôi tôm có thể dự đoán tốt hơn sự bùng phát dịch bệnh và kiểm soát năng suất, giảm thiểu rủi ro, đồng thời tăng hiệu quả và khả năng truy xuất nguồn gốc.
Bằng cách hạn chế việc mở rộng các trang trại nuôi tôm ngoài kế hoạch và sử dụng đất hiệu quả hơn thông qua thâm canh có kiểm soát, chúng ta có thể ngăn chặn nạn phá rừng ngập mặn, bảo vệ đa dạng sinh học và trao quyền cho người nuôi tôm để đáp ứng nhu cầu tôm ngày càng tăng.
RYNAN Aquaculture là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng công nghệ vào nuôi tôm bền vững. Giải pháp IoT cho nuôi tôm của RYNAN cung cấp một hệ sinh thái công nghệ hoàn chỉnh. Bằng cách thách thức các phương pháp canh tác truyền thống và khai thác sức mạnh của công nghệ tiên tiến, nông dân có thể áp dụng kỹ thuật số để kinh doanh nuôi trồng thủy sản bền vững và hiệu quả.
Theo Jillian Wong
Nguồn: https://rynanaquaculture.com/blog/good-shrimp-bad-shrimp-part-1
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Tác dụng của taurine trong khẩu phần ăn đối với sự trưởng thành và tình trạng sức khỏe của tôm thẻ chân trắng bố mẹ
- Phần 1: Ảnh Hưởng Của Việc Thay Thế Bột Cá Bằng Bột Thịt Xương Kết Hợp Bột Tỏi (Allium Sativum) Đến Các Chỉ Số Sinh Học, Thức Ăn, Thành Phần Cơ, Thành Phần Axit Béo Và Axit Amin Của Tôm Thẻ Chân Trắng (Litopenaeus Vannamei)
- Hội chứng Las Bolitas ở các trại giống tôm thẻ chân trắng ở Mỹ Latinh