Việc ứng dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Probiotic đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng hệ vi sinh vật trong ao hoặc bể nuôi, góp phần cải thiện chất lượng nước và nâng cao hiệu quả tái chế dinh dưỡng. Bên cạnh đó, việc sử dụng probiotic còn giúp hạn chế sự lệ thuộc vào kháng sinh, từ đó giảm nguy cơ hình thành vi khuẩn kháng thuốc và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ phân tích những lợi ích cũng như thách thức khi áp dụng probiotic trong nuôi trồng thủy sản tại Ấn Độ.
Ngành nuôi trồng thủy sản giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu, đặc biệt tại Ấn Độ – nơi lĩnh vực này không chỉ tạo ra nhiều việc làm, cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào mà còn góp phần thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, sự tăng trưởng nhanh chóng cũng kéo theo hàng loạt thách thức, trong đó nổi bật là nguy cơ bùng phát dịch bệnh do mô hình thâm canh và việc nuôi trong môi trường mật độ cao.
Bệnh tật trong nuôi trồng thủy sản luôn là thách thức lớn, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như hiện tượng chết hàng loạt, tổn thất kinh tế nặng nề và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Trong những năm gần đây, việc ứng dụng chế phẩm sinh học ngày càng được quan tâm như một giải pháp tiềm năng giúp tăng cường sức khỏe cho cá, tôm, nâng cao khả năng kháng bệnh và cải thiện năng suất. Để đối mặt với vấn đề này, các nhà khoa học đã không ngừng nghiên cứu và tìm ra những phương pháp thay thế nhằm phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.
“Tiêm chủng bằng probiotic là một phương pháp đầy hứa hẹn trong việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Probiotic là các vi sinh vật có lợi mà khi sử dụng cho các loài thủy sản có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe và tăng cường hệ thống miễn dịch của chúng. Bằng cách đưa các chủng vi sinh vật cụ thể vào hệ thống nuôi trồng thủy sản, cơ chế bảo vệ tự nhiên của sinh vật nuôi có thể được tăng cường, khiến chúng có khả năng chống chọi tốt hơn với mầm bệnh”.
Việc áp dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản không chỉ có khả năng làm giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn mang lại một số lợi ích khác. Probiotic có thể giúp duy trì cộng đồng vi sinh vật cân bằng trong ao hoặc bể nuôi trồng thủy sản, thúc đẩy chất lượng nước và tái chế chất dinh dưỡng tốt hơn.
Hơn nữa, chúng có thể làm giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh, góp phần ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng probiotic tiêm phòng cho tôm cá là một khái niệm đầy hứa hẹn trong nuôi trồng thủy sản nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để xác định các chủng vi sinh vật có hiệu quả nhất đối với các loài cụ thể và thách thức về bệnh tật.
Việc hiểu rõ cơ chế tương tác giữa probiotic và hệ thống miễn dịch của vật chủ là nền tảng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Việc sử dụng probiotic cần tuân theo hướng dẫn cụ thể về liều lượng, phương pháp sử dụng và thời điểm sử dụng. Bài viết này khám phá những lợi ích và thách thức tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng probiotic trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ.
Probiotic là gì?
Probiotic là những vi sinh vật sống mang lại lợi ích cho sức khỏe khi được sử dụng với số lượng thích hợp. Chúng được biết đến với khả năng thúc đẩy sự cân bằng vi khuẩn lành mạnh trong đường tiêu hóa và môi trường xung quanh.
Trong nuôi trồng thủy sản, probiotic thường được sử dụng làm phụ gia thức ăn hoặc chất bổ sung nước để nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong đường ruột và ngăn chặn mầm bệnh có hại.
Cơ sở lý luận cho việc sử dụng Probiotic trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ
1. Kiểm soát bệnh tật:
Dịch bệnh bùng phát trong nuôi trồng thủy sản là vấn đề nhức nhối, gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho người nuôi.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng probiotic có hiệu quả trong việc cải thiện phản ứng miễn dịch của cá và tôm, giúp chúng có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn. Theo Irianto và Austin (2002), probiotic có thể loại trừ hoặc hạn chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong môi trường nước một cách cạnh tranh.
Probiotic có khả năng làm giảm tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản thông qua việc tăng cường hệ miễn dịch. Khi được bổ sung với số lượng phù hợp, probiotic mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ bằng cách tạo ra môi trường kém thuận lợi cho sự phát triển của mầm bệnh.
Probiotic đã được phát hiện có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của vật chủ, tăng cường khả năng kháng bệnh trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ. Probiotic ngăn chặn các sinh vật gây hại xâm chiếm dạ dày thông qua việc loại trừ cạnh tranh, làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản tại Ấn Độ không chỉ góp phần kiểm soát dịch bệnh mà còn đáp ứng xu hướng phát triển bền vững, thân thiện với môi trường. Đây được xem là giải pháp tự nhiên, an toàn sinh thái, mang lại tiềm năng lớn trong việc bảo vệ và duy trì quần thể cá, tôm.
2. Thúc đẩy tăng trưởng:
Trong nuôi trồng thủy sản, probiotic có thể hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng, từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
Điều này có thể dẫn đến tốc độ tăng trưởng được nâng cao, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn tốt hơn và cuối cùng là tăng năng suất sản xuất và giảm khả năng mắc bệnh. Probiotic là giải pháp tiềm năng cho ngành nuôi trồng thủy sản Ấn Độ (Lara-Flores, 2011).
Probiotic giúp duy trì sự cân bằng vi khuẩn lành mạnh trong môi trường nước, từ đó tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng, tiêu hóa và miễn dịch ở loài thủy sản, dẫn đến việc sử dụng thức ăn tốt hơn, tăng tốc độ tăng trưởng và giảm khả năng mắc bệnh.
3. Cải thiện chất lượng nước:
Ao nuôi trồng thủy sản thường xuyên gặp phải vấn đề về chất lượng nước do tích tụ dư thừa chất hữu cơ và chất dinh dưỡng. Probiotic đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước và tạo môi trường sống lành mạnh hơn cho các loài thủy sản (Boyd và Gross, 1998).
Probiotic góp phần phân hủy các chất hữu cơ, chẳng hạn như thức ăn thừa và chất thải từ phân, thông qua các quá trình tự nhiên như lên men và tiêu hóa.
Điều này làm giảm sự tích tụ các chất ô nhiễm và ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng nước. Hơn nữa, probiotic hỗ trợ chu trình dinh dưỡng bằng cách chuyển đổi amoniac, một chất thải độc hại do cá bài tiết, thành các dạng ít gây hại hơn như khí nitrat và nitơ thông qua quá trình nitrat hóa và khử nitrat.
Điều này làm giảm nồng độ amoniac trong nước, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe và tỷ lệ sống của các sinh vật thủy sinh.
4. Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh:
Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường. Probiotic cung cấp giải pháp thay thế bền vững hơn, có khả năng giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh trong khi vẫn tăng cường sức khỏe động vật.
Trong bối cảnh này, probiotic cung cấp một giải pháp thay thế khả thi cho thuốc kháng sinh. Để triển khai hiệu quả chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ và giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh, điều quan trọng là phải tiến hành nghiên cứu nghiêm ngặt và phát triển các công thức chế phẩm sinh học cụ thể phù hợp với nhu cầu của các loài thủy sản khác nhau (Muñoz Atienza và cộng sự, 2013).
Cơ chế hoạt động
Probiotic hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau để hỗ trợ sức khỏe của động vật thủy sản. Chúng có thể bao gồm:
1. Loại trừ cạnh tranh:
Probiotic có thể cạnh tranh với các vi sinh vật gây bệnh để giành nguồn lực và không gian, làm giảm số lượng của chúng.
Vi khuẩn Probiotic xâm chiếm ruột và bám vào niêm mạc ruột, tạo thành một hàng rào bảo vệ. Những vi khuẩn hữu ích này tích cực đấu tranh với các bệnh nhiễm trùng có thể xảy ra để giành không gian và dinh dưỡng, ngăn cản chúng hình thành và nhân lên. Probiotic góp phần duy trì hệ vi sinh vật đường ruột đa dạng và cân bằng, rất cần thiết cho chức năng hệ thống miễn dịch và tiêu hóa khỏe mạnh.
Loại trừ cạnh tranh đặc biệt quan trọng khi vi khuẩn nguy hiểm hoặc mầm bệnh xâm nhập vào dạ dày qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm. Probiotic có thể ngăn chặn hiệu quả sự phát triển và hoạt động của các vi sinh vật nguy hiểm này, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và các bệnh về đường tiêu hóa.
2. Sản xuất chất kháng khuẩn:
Một số chế phẩm sinh học có thể tạo ra các hợp chất ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Probiotic cũng tạo ra nhiều chất kháng khuẩn khác nhau như bacteriocin, axit hữu cơ và hydro peroxide. Các hợp chất này tạo ra môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh, thúc đẩy quá trình loại trừ cạnh tranh.
Ngoài khả năng loại trừ cạnh tranh, probiotic còn có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ, thúc đẩy sản xuất các hợp chất chống viêm có lợi và tăng cường chức năng miễn dịch tổng thể của ruột.
3. Tăng cường hệ thống miễn dịch:
Probiotic có thể kích thích phản ứng miễn dịch của cá, khiến chúng có khả năng chống nhiễm trùng cao hơn. Sự điều chỉnh miễn dịch này có thể góp phần hơn nữa vào khả năng ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm trùng đường tiêu hóa của probiotic. Nhìn chung, cơ chế hoạt động thông qua loại trừ cạnh tranh nêu bật tầm quan trọng của probiotic trong việc duy trì môi trường đường ruột khỏe mạnh và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
Bằng cách loại bỏ vi khuẩn có hại và hỗ trợ phản ứng miễn dịch của cơ thể, probiotic đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa khác nhau ở cá.
4. Cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng:
Probiotic có thể giúp phá vỡ các hợp chất phức tạp trong hệ tiêu hóa, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn cho động vật thủy sinh.
Thứ nhất, probiotic giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh đường ruột. Đường tiêu hóa là nơi cư trú của rất nhiều vi khuẩn, vừa có lợi vừa có hại. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ do các yếu tố như chế độ ăn uống kém, căng thẳng hoặc sử dụng kháng sinh, nó có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa.
Thứ hai, probiotic tạo ra các enzyme hỗ trợ phân hủy carbohydrate, protein và chất béo phức tạp. Những enzyme này bổ sung các enzyme tiêu hóa của cơ thể, tạo điều kiện cho quá trình phân hủy các mảnh thức ăn thành các chất dinh dưỡng nhỏ hơn, dễ hấp thụ hiệu quả hơn.
“Kết quả là, các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin, khoáng chất và axit amin dễ dàng được hấp thụ ở ruột non. Thứ ba, probiotic giúp bảo vệ niêm mạc ruột.”
Thành ruột hoạt động như một hàng rào chọn lọc, điều chỉnh sự di chuyển của các chất dinh dưỡng và các chất khác vào máu. Hàng rào ruột bị tổn thương có thể dẫn đến hội chứng “rò rỉ ruột”, cho phép các chất có hại xâm nhập vào máu và gây viêm.
Probiotic đã được chứng minh là có tác dụng phục hồi và duy trì lớp niêm mạc ruột khỏe mạnh, giảm nguy cơ rò rỉ ruột và thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
Hơn nữa, probiotic có thể ảnh hưởng đến môi trường đường ruột, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho vi khuẩn có lợi phát triển. Bằng cách sản xuất axit béo chuỗi ngắn (SCFA) và axit lactic, probiotic tạo ra môi trường axit ức chế sự phát triển của mầm bệnh có hại đồng thời thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
Sự thay đổi thành phần hệ vi sinh vật đường ruột này có thể tác động tích cực đến quá trình tiêu hóa và sử dụng chất dinh dưỡng. Cuối cùng, probiotic có thể điều chỉnh hệ thống miễn dịch. Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Probiotic tương tác với mô bạch huyết liên quan đến ruột (GALT) và thúc đẩy sản xuất tế bào T điều hòa, giúp ngăn ngừa tình trạng viêm và phản ứng miễn dịch quá mức.
“Một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn có thể gián tiếp hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.”
Cơ chế hoạt động của probiotic cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng rất đa dạng và có mối liên hệ với nhau. Bằng cách khôi phục sự cân bằng vi khuẩn đường ruột, tăng cường sản xuất enzyme, tăng cường niêm mạc ruột, hình thành môi trường ruột và điều chỉnh hệ thống miễn dịch, probiotic đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đường tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
Việc kết hợp các loại thực phẩm hoặc chất bổ sung giàu probiotic vào chế độ ăn có thể là một chiến lược có lợi để thúc đẩy chức năng tiêu hóa và sử dụng chất dinh dưỡng tối ưu.
Các chủng Probiotic được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ
Nhiều chủng probiotic khác nhau đã được thử nghiệm ở các cơ sở nuôi trồng thủy sản ở Ấn Độ. Vi khuẩn axit lactic (LAB), Bacillus spp, Streptococcus spp, Vibrio spp, Pseudomonas spp và probiotic dựa trên nấm men là những lựa chọn phổ biến nhất. Những chủng này đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn về kiểm soát bệnh tật, thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao chất lượng nước.
Kết luận
Probiotic được xem là giải pháp đầy tiềm năng trong ngành nuôi trồng thủy sản tại Ấn Độ, giúp nâng cao sức khỏe cá và tôm, tăng cường khả năng kháng bệnh cũng như cải thiện năng suất. Việc ứng dụng vi khuẩn có lợi không chỉ hỗ trợ người nuôi xây dựng đàn giống khỏe mạnh, đảm bảo phúc lợi vật nuôi mà còn góp phần tạo nên một ngành thủy sản vững mạnh, hiệu quả hơn, vừa đáp ứng nhu cầu hải sản ngày càng tăng của thế giới, vừa giảm thiểu những tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngành nuôi trồng thủy sản có thể áp dụng các kỹ thuật thân thiện với môi trường và có trách nhiệm hơn. Để khai thác triệt để tiềm năng của việc bổ sung probiotic trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ, cần phải nghiên cứu sâu hơn, thử nghiệm kỹ lưỡng trên thực địa và các tiêu chí quản lý rõ ràng.
“Cuối cùng, việc đưa probiotic vào các phương pháp nuôi trồng thủy sản có thể thúc đẩy sự phát triển và lợi nhuận của ngành đồng thời đảm bảo sản xuất cá an toàn và bổ dưỡng cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu, giáo dục và hợp tác hơn giữa các cơ quan chính phủ, tổ chức nghiên cứu và nông dân để tối đa hóa khả năng ứng dụng và lợi ích của probiotic trong nuôi trồng thủy sản Ấn Độ”.
Việc nâng cao nhận thức và hướng dẫn kỹ thuật cho nông dân về cách sử dụng cũng như liều lượng thích hợp của chế phẩm sinh học đóng vai trò then chốt trong quá trình ứng dụng thành công. Khi áp dụng giải pháp thân thiện với môi trường này, ngành nuôi trồng thủy sản không chỉ góp phần bảo tồn đa dạng sinh học mà còn tạo nền tảng cho một tương lai bền vững, đảm bảo sức khỏe cho cả hệ sinh thái thủy sinh lẫn người tiêu dùng.
Theo Nayan Chouhan và Bhavesh Choudhary
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Mối Liên Hệ Và Xác Định Các Yếu Tố Động Lực Chất Lượng Nước Trong Ao Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng Trong Hệ Thống Nuôi Trồng Thủy Sản Xanh Sinh Thái Nhiệt Đới Thân Thiện Với Môi Trường
- Đánh Giá Protein Đơn Bào Đến Hiệu Suất Tăng Trưởng, Khả Năng Tiêu Hóa Và Biểu Hiện Gen Miễn Dịch Của Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus vannamei
- Nghiên Cứu Sò Lụa (Paratapes undulata) Trở Thành Giải Pháp Tự Nhiên Để Kiểm Soát Bệnh Vibriosis Trong Nuôi Cá Rô Phi