Tóm tắt
Bệnh phân trắng (WFD) ở tôm chủ yếu do vi khuẩn Vibrio sp. gây ra (Longyant và cộng sự, 2008). Tôm nhiễm WFD thường biểu hiện các triệu chứng lâm sàng như giảm hoặc bỏ ăn (Sanguanrut và cộng sự, 2018), ruột trắng hoặc rỗng do thiếu thức ăn (Wang và cộng sự, 2020), phân trắng nổi trên mặt nước (Apitanyasai và cộng sự, 2016) và sinh trưởng bất thường (Tang và cộng sự, 2015). Ngoài ra, sự xuất hiện và bùng phát của bệnh còn liên quan chặt chẽ đến quản lý nuôi kém (Velmurugan và cộng sự, 2015), chất lượng con giống không đảm bảo (Aranguren và cộng sự, 2017), môi trường nước suy giảm (Mello và cộng sự, 2011) cũng như hạn chế về kiến thức của người nuôi, dẫn đến tâm lý e ngại dịch bệnh và chậm trễ trong xử lý (Rakasiwi & Albastomi, 2017). Do đó, việc nâng cao hiểu biết về bệnh tôm là cần thiết nhằm áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp (Wahyudi & Fadlil, 2013). Bệnh WFD có khả năng lây lan nhanh qua môi trường nước, đặc biệt trong các hệ thống nuôi mật độ cao, vì vậy cần được phát hiện và can thiệp kịp thời để hạn chế thiệt hại (Rusadi và cộng sự, 2019).
Giới thiệu
Tôm, đặc biệt là tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), là đối tượng nuôi trồng thủy sản quan trọng, đóng vai trò lớn trong kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Loài tôm này được ưa chuộng nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt với mật độ nuôi cao, giá trị kinh tế lớn và sức đề kháng tương đối tốt (Aldama-Cano và cộng sự, 2018; Nur’aini và cộng sự, 2019). Tuy nhiên, hoạt động nuôi tôm thẻ chân trắng cũng đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là sự bùng phát của các dịch bệnh trong ao nuôi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi (Sun và cộng sự, 2013). Các tác nhân gây bệnh trên tôm thẻ chân trắng rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn (Li và cộng sự, 2016), virus (Patil và cộng sự, 2021) và một số bệnh do ký sinh trùng. Đáng chú ý, bệnh phân trắng (White Feces Disease – WFD), được ghi nhận từ năm 2012, là một trong những bệnh nguy hiểm nhất, gây tỷ lệ chết cao và làm suy giảm nghiêm trọng hiệu quả sản xuất tôm thẻ chân trắng (Fatmala và cộng sự, 2019).
Bệnh phân trắng (WFD) ở tôm chủ yếu do vi khuẩn Vibrio sp. gây ra (Longyant và cộng sự, 2008). Các biểu hiện lâm sàng thường gặp ở tôm nhiễm bệnh bao gồm giảm hoặc bỏ ăn (Sanguanrut và cộng sự, 2018), ruột có màu trắng hoặc rỗng do thiếu thức ăn (Wang và cộng sự, 2020), phân trắng nổi trên mặt nước (Apitanyasai và cộng sự, 2016) và hiện tượng tăng trưởng bất thường (Tang và cộng sự, 2015). Bên cạnh đó, sự bùng phát của WFD còn liên quan chặt chẽ đến công tác quản lý nuôi trồng chưa hiệu quả (Velmurugan và cộng sự, 2015), chất lượng con giống kém (Aranguren và cộng sự, 2017), điều kiện môi trường nước không đảm bảo (Mello và cộng sự, 2011) cũng như hạn chế về kiến thức phòng và trị bệnh của người nuôi. Tâm lý lo ngại dịch bệnh khiến việc can thiệp điều trị thường bị chậm trễ, làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh (Rakasiwi & Albastomi, 2017). Do bệnh phân trắng có khả năng lây lan nhanh qua môi trường nước, đặc biệt trong các ao nuôi mật độ cao, việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời là hết sức cần thiết (Rusadi và cộng sự, 2019). Vì vậy, người nuôi tôm cần không ngừng nâng cao kiến thức về dịch bệnh để chủ động phòng ngừa và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp, hiệu quả (Wahyudi & Fadlil, 2013).
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, WFD xảy ra cùng với sự tồn tại của một số loại sinh vật phù du độc hại (Ning và cộng sự, 2019), chẳng hạn như Dinoflagellata gây bệnh Ngộ độc động vật có vỏ (PSP) gây tê liệt ở tôm và cá (Adnan, 2014). Ở nồng độ cao, hiện tượng tảo nở hoa có hại (HAB) hoặc hiện tượng nở hoa của thực vật phù du độc hại có thể xảy ra (Choirun và cộng sự, 2015). Dinoflagellata được xác định là loài độc hại, tạo ra độc tố sẽ xâm nhập vào chuỗi thức ăn của tôm (Yuliana và cộng sự, 2020). Nói cách khác, tôm ăn sinh vật phù du sẽ chết. Sự xuất hiện của bệnh có thể tấn công tôm thẻ và thiếu chuyên gia chẩn đoán bệnh tôm theo triệu chứng lâm sàng đòi hỏi phải có giải pháp thích hợp để xác định loại bệnh tấn công tôm một cách hiệu quả và nhanh chóng bằng cách quan sát triệu chứng xuất hiện. (Adam và cộng sự, 2019).
Điều kiện này nhấn mạnh nghiên cứu về sự xuất hiện của WFD trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng. Nghiên cứu này nhằm phân tích sự xuất hiện của bệnh WFD do sự xuất hiện quá nhiều của Vibrio sp. vi khuẩn và sinh vật phù du Dinoflagellata.
Chuẩn bị nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2020 – tháng 3/2021 tại ao nước lợ thí điểm của PT. Matahari Sakti, Mangunharjo, Trung Java. Các thông số được quan sát trong nghiên cứu này bao gồm Tổng số Vibrio (TVC), triệu chứng lâm sàng, mức độ phong phú của sinh vật phù du và chất lượng nước. Phương pháp khảo sát nghiên cứu này là thông qua lấy mẫu có mục đích. Vị trí lấy mẫu được xác định có chủ đích dựa trên một số lý do và cân nhắc nhất định để thu thập các mẫu có thể đại diện cho khu vực hoặc nhóm mẫu, cho phép các nhà nghiên cứu có được mô tả toàn diện về địa điểm nghiên cứu. Việc lấy mẫu được thực hiện ba lần trong mỗi khay thức ăn để thu thập 10 con tôm từ ao. Việc lấy mẫu được thực hiện hai lần một tuần.
Tổng số Vibrio
Việc đếm vi khuẩn được tiến hành khi kết thúc lấy mẫu. Các chất trong ruột tôm được thu thập và hòa tan trong 9 ml dung môi NaCl để trộn thêm bằng cách sử dụng máy xoáy cho đến khi đồng nhất. Sau đó, 1 ml mẫu được nuôi cấy trên môi trường thạch TCBS và ủ trong 24 giờ ở 31,4°C (Jayadi và cộng sự, 2016).
Triệu chứng lâm sàng
Việc quan sát triệu chứng lâm sàng được thực hiện bằng cách kiểm tra những thay đổi bất thường xảy ra ở tôm thí nghiệm. Triệu chứng lâm sàng của tôm được quan sát bằng cách tìm kiếm bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng có thể xảy ra sau khi áp dụng khẩu phần ăn, chẳng hạn như sự thèm ăn, thay đổi màu sắc cơ thể, thay đổi màu ruột và hành vi của tôm. Dữ liệu thu được được cho điểm bằng cách tham khảo (Alfiansah & Gardes, 2019). Tôm bình thường hoặc khỏe mạnh có thị giác hoạt động tốt, thân màu trắng sáng, ruột đầy, vỏ không xốp.
Sự phong phú của sinh vật phù du
Phương pháp được áp dụng để đếm tổng số sinh vật phù du là phương pháp quét theo diện tích (Tait, 1972). Việc tính toán được thực hiện dưới kính hiển vi ở độ phóng đại 10×10 và lặp lại ba lần. Sự phong phú của sinh vật phù du được xác định bằng công thức (APHA, 1998).

Trong đó:
N = Độ phong phú thực vật phù du của từng cá thể (cá thể/lít)
Z = Số lượng thực vật phù du
X = Thể tích mẫu nước lọc (40 ml)
Y = Thể tích 1 giọt nước (0,06 ml)
V = Thể tích nước lọc (100 l)
Chất lượng nước
Các thông số chất lượng nước quan sát được trong quá trình nghiên cứu bao gồm nhiệt độ, pH, độ mặn, độ kiềm, tỷ lệ NO2 , NO3 , NH4 , TOM, PO4 và N/P. Việc đo chất lượng nước được thực hiện trong 8 tuần nuôi.
Kết quả và thảo luận
Tổng số Vibrio (TVC)
Kết quả nghiên cứu cho thấy số lượng vi khuẩn tăng lên dao động ở tuần thứ 3, tuy nhiên có thể kiểm soát và duy trì ổn định kể từ tuần thứ 4. Tổng số vi khuẩn lại tăng thêm vào tuần thứ 8, nhưng tổng số Vibrio vẫn ổn định (Hình 1). Tổng số Vibrio là 440 CFU/ml trong tổng số vi khuẩn (239,875 CFU/ml) (Hình 2).

Vi khuẩn Vibrio thường được tìm thấy ở các vùng nước nhưng chúng không nguy hiểm nếu số lượng vẫn dưới giới hạn an toàn. Ngưỡng đếm vi khuẩn tối đa đối với Vibrio sp. trong nước là 104 CFU/ml, trong khi ở vùng nước mở là 106 CFU/ml. Nếu số lượng vi khuẩn vượt quá ngưỡng này (Sanguanrut và cộng sự, 2018), tôm nuôi trong ao có thể chết hàng loạt (Hatmanti, 2003; Lestari và cộng sự, 2018; Roza & Zafran, 1998).
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng được quan sát thông qua những thay đổi về mô hình và hành vi của tôm thẻ chân trắng trong quá trình nuôi. Việc đo lường triệu chứng lâm sàng được thực hiện để xác định và kiểm tra những thay đổi xảy ra. Việc quan sát được tiến hành trên tôm thẻ chân trắng bị nhiễm bệnh WFD cho kết quả không đáng kể. Tôm thẻ chân trắng bị WFD tấn công trong ao có xu hướng bơi chậm hơn và thường nổi lên mặt nước với thân màu đỏ. Trong vòng 24 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng, nhiều con tôm đã chết.

Nhận dạng và sự phong phú của sinh vật phù du
Kết quả giám định cho thấy sự đa dạng của sinh vật phù du ở các vùng nước bao gồm tảo lục, tảo lục lam, tảo cát, Euglena, Dinoflagellata và động vật nguyên sinh (Hình 4). Kết quả nghiên cứu đã tìm thấy ba nhóm sinh vật phù du chiếm ưu thế là Tảo xanh, Tảo lam và Tảo cát. Tuy nhiên, Tảo xanh được phát hiện có độ phong phú và đa dạng cao nhất (Hình 3).

Tảo xanh (Chlorophyta) là sinh vật sản xuất chính trong hệ sinh thái thủy sinh vì hầu hết thực vật phù du (đơn bào và di động) đều là thành viên của nhóm diệp lục có sắc tố diệp lục để thực hiện quá trình quang hợp hiệu quả (Fauziah & Laily, 2015). Kết quả sự thống trị của tảo xanh này cho thấy nước có cường độ ánh sáng rất tốt. Chlorophyta chứa sắc tố chlorophyll a và chlorophyll b cao hơn so với carotene và xanthophyll; là một loài phổ biến toàn cầu; đặc biệt sống ở những vùng nước có đủ ánh sáng như ao, hồ, vũng nước và dòng nước chảy như sông, cống (Siregar & Hermana, 2012). Chlorophyll cũng được tìm thấy trong môi trường bán thủy sinh, như đá, đất ẩm và bờ cây ẩm ướt (Ariana và cộng sự, 2014).

Chất lượng nước
Trong một hệ thống nuôi trồng thủy sản, các thông số vật lý và hóa học ảnh hưởng lớn đến cả chất dinh dưỡng hữu cơ và vô cơ. Việc xử lý bổ sung dưới dạng vôi và men vi sinh cũng đóng vai trò quan trọng. Số lượng sinh vật phù du tăng lên cùng với thời gian nuôi. Quan sát chất lượng nước trong quá trình nuôi tôm phản ánh nồng độ kiềm tăng hàng tuần, tuy nhiên giá trị này vẫn nằm trong tiêu chuẩn nuôi tôm là 100-150 mg/l (Supito và cộng sự, 2017). Phát hiện này cho thấy độ kiềm là chất đệm pH trong nước. Hơn nữa, Suwarsih và cộng sự, 2016 tuyên bố rằng sự gia tăng độ kiềm cũng ảnh hưởng đến lượng dinh dưỡng sẵn có có chức năng như thức ăn cho thực vật phù du, trong đó độ kiềm tăng sẽ dẫn đến giải phóng phốt pho (Adam & Maftuch, 2015) và tăng lượng carbon sẵn có cho quá trình quang hợp của thực vật phù du.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tổng lượng hữu cơ (TOM) tăng vào tuần thứ 7 cùng với sự phát triển của sinh vật phù du, đặc biệt là tảo Dinoflagellata. Hơn nữa, sự phát triển của vi khuẩn Vibrio sp. vào tuần thứ 7 được cho là không đáng kể. Tuy nhiên, tôm thẻ chân trắng được phát hiện chết kèm phân trong tuần thứ 7. Tình trạng này chỉ ra rằng phân trắng quan sát được là do tảo hai roi gây ra. Theo Alfiansah và Gardes (2019), quần thể thực vật phù du sẽ tăng lên cùng với lượng dinh dưỡng đưa vào ao và thời gian nuôi tôm. Nồng độ amoni và nitrit có thể làm tôm thẻ chân trắng chết (Sun và cộng sự, 2013). Alteromonas, Photobacter, Pseudoalteromonas và Vibrio là những vi khuẩn được tìm thấy chủ yếu khi bệnh tôm xảy ra (Maftuch và cộng sự, 2016), trong mẫu nước ao hoặc trong tôm bị nhiễm bệnh. Hơn nữa, Marbun và cộng sự, 2019 cho biết triệu chứng lâm sàng của tôm bị bệnh phân trắng tấn công được biểu hiện bằng sự thay đổi trong ruột, chẳng hạn như tổn thương ruột và ruột trống rỗng (Aldama-Cano và cộng sự, 2018). Hơn nữa, tôm cũng được nhận thấy ít ăn, thân màu trắng nhợt và tổn thương gan tụy (Adam và cộng sự, 2019). Sau đó, (Nur’aini và cộng sự, 2019) cho rằng bệnh lý của tôm thẻ chân trắng bị nhiễm bệnh WFD cho thấy sự tồn tại của khối lượng vi khuẩn trong lòng ống gan tụy và sự hình thành nốt sần trong lòng ống gan tụy do mật độ thả giống cao (Tang và cộng sự , 2015). Do đó, sự phát triển của vi khuẩn và sinh vật phù du có liên quan đến sự gia tăng tổng chất hữu cơ.


Kết luận
Kết quả phân tích cho thấy phân trắng xuất hiện cùng với sự xuất hiện của dinoflagellate là nguyên nhân gây bệnh bên cạnh tác nhân chính Vibrio spp.
Sự xuất hiện của bệnh có thể tấn công tôm thẻ chân trăng và thiếu chuyên gia chẩn đoán bệnh tôm theo triệu chứng lâm sàng đòi hỏi phải có giải pháp thích hợp để xác định loại bệnh tấn công tôm một cách hiệu quả và nhanh chóng bằng cách quan sát triệu chứng xuất hiện.
Theo Moh. Awaludin Adam, Irawati Mei Widiastuti, Ernawati, Achmad Yani Yayan, Era Insivitawati, Yuliana, Rini Fitriasari Pakaya, Agoes Soegianto, Ach. Khumaidi
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Nuôi Trồng Thủy Sản Có Trách Nhiệm: Nuôi Tôm Bền Vững Và Có Thể Truy Xuất Nguồn Gốc Ở Việt Nam
- Ảnh Hưởng Của Việc Khẩu Phần Thủy Phân Copepod Đến Sức Hấp Dẫn Thức Ăn Của Tôm Thẻ Chân Trắng
- Protein Loại Metallothionein Và Mức Dự Trữ Năng Lượng Sau Khi Tiếp Xúc Với Ni Và Pb Ở Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus vannamei
English