Tiến sĩ K. Ambasankar từ Viện Nuôi trồng Thủy sản Nước lợ (ICAR) của Ấn Độ thảo luận về bột krill – một thành phần chức năng có lợi cho tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei). Kết quả của thử nghiệm cho ăn kéo dài 8 tuần cho thấy rằng việc bổ sung từ 4-6% bột krill vào chế độ ăn có thể giúp trọng lượng cơ thể và tỷ lệ sống của tôm cao hơn
Tình hình nuôi tôm hiện nay ở Ấn Độ (và trên toàn cầu) đã dẫn đến nghiên cứu này
Ấn Độ là một trong những nước xuất khẩu tôm biển lớn nhất thế giới, được mệnh danh là “vườn tôm của thế giới”. Trong năm 2020-2021, Ấn Độ đã xuất khẩu gần 1,15 triệu tấn thủy sản, trong đó chủ yếu là tôm nuôi đông lạnh. Ước tính sản lượng tôm nuôi năm 2021 đạt khoảng 680.000 tấn. Cơ hội thị trường quan trọng là tôm cỡ lớn, và người nuôi tôm ở Ấn Độ tiếp tục tìm cách cải thiện lợi nhuận và năng suất, với tỷ lệ sống cao hơn.
Ấn Độ là nước xuất khẩu tôm lớn sang thị trường Mỹ, châu Âu và châu Á. Tuy nhiên, vị trí của nó trong ngành tôm toàn cầu sẽ phụ thuộc vào khả năng duy trì tính cạnh tranh, bền vững và đáp ứng các mục tiêu năng suất cao hơn nhờ tôm khỏe hơn và kích cỡ lớn hơn. Thức ăn đóng vai trò chính trong việc giúp các nhà sản xuất tôm đạt được những mục tiêu này, và đó là lý do tại sao việc phát hiện ra các thành phần chức năng, như bột krill, có thể giúp người nuôi đạt được kết quả tối ưu.
Mục đích của nghiên cứu này là gì?
Bột cá và dầu cá vẫn được coi là thành phần cân bằng dinh dưỡng nhất và dễ tiêu hóa nhất trong thức ăn tôm. Tuy nhiên, với nguồn cung hạn chế và giá cả ngày càng gia tăng, các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi tiếp tục thử nghiệm một số lựa chọn dinh dưỡng thay thế để có thể giảm việc sử dụng bột cá.
Mục đích của nghiên cứu này là tìm hiểu xem bột krill có phải là một thành phần chức năng và có lợi trong việc tăng trọng lượng cơ thể và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Penaeus vannamei hay không. Ngoài hiệu suất tăng trưởng của tôm, nghiên cứu tập trung vào thành phần dinh dưỡng ở thân tôm (mức axit béo và thành phần gần đúng), biểu hiện gen miễn dịch, mô học của gan tụy và lượng haemocyte. Điều này liên quan đến ba mức bổ sung bột krill khác nhau (2, 4 và 6%) và hai mức bổ sung bột cá khác nhau (6 và 12%). Dữ liệu cơ sở này thu được trong bối cảnh Ấn Độ sẽ giúp xác định các khu vực tốt nhất để sử dụng và những hạn chế của bột krill trong công thức thức ăn nuôi tôm thương phẩm.
Nghiên cứu được thiết lập như thế nào?
Các thử nghiệm cho ăn được tiến hành tại phòng thí nghiệm ướt trong nhà tại cơ sở ICAR ở Chennai, Ấn Độ. Có 8 chế độ ăn isonitrogenous và isolipidic được xây dựng để chứa 36% protein thô và 5,5% lipid thô. Bột krill được bao gồm ở mức 0, 2, 4 và 6% trong khẩu phần bột cá ở mức vừa phải (12%) và tương tự như vậy trong khẩu phần với mức bột cá thấp (6%).
Chúng tôi nuôi tôm post đạt đến trọng lượng 0,55g trong 8 tuần và cho chúng ăn ở mức 8% tổng sinh khối. Khẩu phần được chia thành 3 bữa hàng ngày trong suốt thời gian thí nghiệm. Chúng tôi cũng xác nhận rằng những con tôm giai đoạn trưởng thành không có bất kỳ mầm bệnh nào được liệt kê trong OIE để loại trừ mọi nguy cơ mắc bệnh. Chúng tôi đã sử dụng tổng cộng 32 bể 350L. Mỗi nghiệm thức được lặp lại 4 lần.
Các phép đo cuối cùng là tăng trọng (WG), tốc độ tăng trưởng cụ thể (SGR), tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), hiệu quả sử dụng protein (PER), sử dụng protein biểu kiến (APU) và tỷ lệ sống. Sau thí nghiệm, chúng tôi đã lấy mẫu tôm trong giai đoạn lột xác để định lượng biểu hiện gen miễn dịch. Chúng tôi đã thực hiện mô học của gan tụy và phân tích thành phần cơ thể bao gồm thành phần gần đúng và mức axit béo.
Những phát hiện chính từ nghiên cứu là gì?
Những phát hiện chính từ nghiên cứu bao gồm:
- Tôm được cho ăn 6% bột krill trong chế độ ăn với mức bột cá vừa phải (12%) có trọng lượng cơ thể cao nhất vào cuối nghiên cứu.
- Tỷ lệ sống tăng lên đáng kể ở các nhóm được cho ăn 4% và 6% bột krill trong chế độ ăn.
- Khi bổ sung 6% bột krill vào chế độ ăn, tôm cho thấy hàm lượng axit béo không bão hòa đa n-3 cao hơn.
- Tôm được cho ăn 2% bột krill trong chế độ ăn có 12% bột cá làm tăng đáng kể biểu hiện của sáu gen liên quan đến miễn dịch trong gan tụy. Đặc biệt, chế độ ăn có ít bột cá (6%) cho thấy hiệu suất được cải thiện rõ rệt ngay cả với một lượng nhỏ bột krill (2%) so với chế độ ăn đối chứng tương ứng.
- Việc bổ sung bột krill đã nâng cao mức độ PUFA n-3, đặc biệt là EPA và DHA trong cơ thể tôm, bất kể mức độ bột cá trong chế độ ăn, đây là đặc điểm có lợi nhất cho dinh dưỡng của con người.
- Ngoài ra, bột krill được phát hiện là một nguồn methionine tốt (3,96 g/16gN) so với 2,84g/16gN trong bột cá Ấn Độ.
Những kết quả quan trọng từ nghiên cứu là gì?
Kết quả của thí nghiệm này cho thấy rằng bột krill khi được bổ sung với tỷ lệ từ 4% đến 6%, là một thành phần chức năng có lợi cho cả chế độ ăn có chứa lượng bột cá vừa phải (12%) và lượng bột cá thấp (6%). Phát hiện này dựa trên hiệu suất tăng trưởng gia tăng và tỷ lệ sống tổng thể được cải thiện ở các nhóm được cho ăn bột krill, dẫn đến kết luận rằng bột krill có thể là một chất bổ sung khả thi thay cho bột cá trong thức ăn cho tôm.
Khía cạnh chức năng của bột krill đã được chứng minh bằng mối tương quan của các gen miễn dịch quan trọng và kết hợp chế độ ăn bao gồm protein từ bột cá và bột krill. Bột krill có thể là một thành phần chức năng tiềm năng trong thức ăn của tôm thẻ chân trắng P. vannamei. Nó góp phần tạo ra một loại thức ăn bền vững, tiết kiệm chi phí và tăng cường sức khỏe với việc giảm tối đa lượng bột cá mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tăng trưởng.
Theo Aqua Culture Asia Pacific
Nguồn: https://aquaasiapac.com/issue/may-june-2022/
Biên dịch: Huyền Thoại –Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Luân trùng và tảo cát hỗ trợ nuôi tôm biofloc
- Giải pháp nuôi tôm không kháng sinh
- Thức Ăn Ép Đùn Kết Hợp Với Công Nghệ Cho Ăn Bằng Âm Thanh Giúp Tối Đa Hóa Sản Lượng Nuôi Tôm