Những lo ngại về phúc lợi xung quanh kỹ thuật nhân giống phổ biến làm nền tảng cho nghề nuôi tôm toàn cầu đang dẫn đến việc thử nghiệm các phương pháp tiếp cận mới

Kỹ thuật cắt bỏ cuống mắt tôm, vốn được áp dụng từ những giai đoạn đầu của ngành nuôi tôm, đến nay vẫn còn được sử dụng phổ biến, dù đã xuất hiện nhiều lời kêu gọi thay thế bằng các giải pháp khác. Theo khảo sát toàn cầu của Liên minh Thủy sản Toàn cầu (GSA) đối với người nuôi tôm, các nhà sản xuất ngày càng quan tâm hơn đến những vấn đề liên quan đến phúc lợi động vật, đồng thời chịu áp lực ngày càng lớn trong việc chấm dứt thực hành này. Tuy vậy, họ cũng thừa nhận rằng việc chuyển đổi hoàn toàn sang các phương pháp thay thế sẽ là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian.
Tiến sĩ Belinda Yaxley, chuyên gia nuôi trồng thủy sản tại Tasmania, Úc và điều phối viên quốc gia của chương trình Chứng nhận Thực hành Nuôi trồng Thủy sản Tốt nhất (BAP) của GSA, chia sẻ: “Việc sản xuất tôm một cách kinh tế mà không cần cắt bỏ cuống mắt là một thách thức thực sự.” Bà Yaxley, tác giả chính của báo cáo “Cắt bỏ cuống mắt tôm: Phân tích trạng thái hiện tại và tương lai” – cuộc khảo sát toàn cầu về các nhà sản xuất tôm lớn và hiệp hội của họ được thực hiện vào năm 2023 – đã nhấn mạnh những khó khăn này.
Từ nhiều thập kỷ trước, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc loại bỏ một bên cuống mắt của tôm bố mẹ có thể thúc đẩy quá trình thành thục sinh dục, giúp tôm đẻ trứng sớm hơn và tăng số lượng trứng lên gấp 10–20 lần. Nhờ hiệu quả rõ rệt và khả năng kiểm soát cao, kỹ thuật cắt cuống mắt đã nhanh chóng được áp dụng rộng rãi và trở thành phương pháp phổ biến tại các trại giống tôm trên toàn thế giới.
Trong hơn một thập kỷ qua, ngành nuôi tôm đã không ngừng nghiên cứu và phát triển các phương pháp sản xuất mang tính nhân đạo hơn, nhằm đạt được hiệu quả sinh sản mà không cần cắt bỏ cuống mắt. Tuy nhiên, theo nhận định của Tiến sĩ Yaxley, những phương pháp này thường đi kèm với chi phí sản xuất cao hơn.
Tiến sĩ Yaxley cho biết: “Nó phụ thuộc vào khu vực nhưng việc chấm dứt việc cắt bỏ có thể khiến chi phí sản xuất tôm trở nên quá cao”.
Nhận thức được rằng không có giải pháp nào nhanh chóng cho vấn đề loại bỏ bao tôm, một cuộc khảo sát đã được thực hiện với hơn 100 cá nhân nhằm mục đích tìm hiểu cách tiếp cận của các nhà sản xuất khác nhau đối với những thách thức và giải pháp tiềm năng. Ông Yaxley chia sẻ rằng các hội thảo trực tuyến qua Zoom và phỏng vấn trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập phản hồi phong phú và chi tiết.
Báo cáo khảo sát đã chỉ ra những thách thức chính trong việc loại bỏ bao tôm bao gồm chi phí, rào cản giáo dục, sự chấp nhận của thị trường, các cân nhắc về quy định và chính sách, cũng như nguy cơ giảm năng suất. Báo cáo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu và phát triển nhằm khám phá và tối ưu hóa các phương pháp thay thế vừa nhân đạo vừa hiệu quả.
Kết quả đánh giá từ khảo sát trích dẫn nghiên cứu về các phương pháp giảm thiểu đau đớn cho tôm trong quá trình loại bỏ bao. Phát hiện cho thấy phương pháp thắt dây dẫn đến phản ứng tiêu cực mạnh mẽ nhất ở tôm, trong khi phương pháp bôi thuốc gây tê Xylocain tại chỗ trước khi cắt hoặc ép nhãn cầu và băng bó vết thương để đông lại cho thấy phản ứng tiêu cực ít nhất.
“Nó phụ thuộc vào khu vực nhưng việc chấm dứt việc cắt bỏ có thể khiến chi phí sản xuất tôm trở nên quá cao.”
Ông Yaxley chia sẻ: Hiện nay có nhiều kỹ thuật cắt bỏ khác nhau được áp dụng trong ngành nuôi tôm, và do những thách thức trong sản xuất, việc loại bỏ hoàn toàn phương pháp này sẽ không diễn ra trong thời gian ngắn. Thay vì cấm hoàn toàn, BAP hướng đến hợp tác với các nhà sản xuất để nâng cao phúc lợi cho tôm thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn trong chương trình của mình.
Ông Yaxley nhận định rằng áp dụng biện pháp cấm tiệt sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài. Thay vào đó, BAP khuyến khích các nhà sản xuất tự xây dựng kế hoạch cải thiện theo tốc độ phù hợp với điều kiện thực tế của họ. BAP yêu cầu các nhà sản xuất đề xuất lộ trình cụ thể, bao gồm việc xem xét các giải pháp thay thế cho phương pháp cắt bỏ và mốc thời gian thực hiện. Miễn là các nhà sản xuất thể hiện thiện chí giải quyết vấn đề và có kế hoạch hành động rõ ràng, BAP sẽ đồng hành và hỗ trợ họ trong quá trình chuyển đổi.
Theo bà Yaxley, cuộc khảo sát của bà đã kết nối với các nhà sản xuất tôm trên khắp thế giới, và họ đều bày tỏ mong muốn tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề trong ngành. “Mọi người tôi trao đổi đều hỏi: ‘Bạn đã tìm ra giải pháp chưa?'”, bà Yaxley chia sẻ với tờ Advocate. Cuộc khảo sát được thực hiện tại nhiều quốc gia, bao gồm Thái Lan, Việt Nam, Ấn Độ, Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Nam Mỹ và Hoa Kỳ, và tập trung vào hai loài tôm chính: tôm sú (Penaeus monodon) và tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), hay còn gọi là tôm chân trắng.
Bà Yaxley nhấn mạnh: “Trong 20 năm qua, ngành nuôi tôm đã không ngừng tìm kiếm giải pháp cho bệnh monodon nhưng vẫn chưa thành công. Nhiều nhà sản xuất đang chuyển sang nuôi tôm sú, do đó việc tìm ra giải pháp khả thi để bảo vệ loài này là vô cùng quan trọng. Tôm sú và tôm chân trắng có sự khác biệt rõ rệt, và không thể so sánh trực tiếp hai loài này. Các nhà sản xuất tôm chân trắng có thể chấp nhận đàn tôm không bị cắt bỏ vì loài này đã được thuần hóa lâu đời, có di truyền tốt và có thể áp dụng các kỹ thuật để kích thích sinh sản theo ý muốn.”
Năm 2020, nhà nghiên cứu Simão Zacarias của Đại học Stirling đã nhận được Giải thưởng Sáng tạo Nuôi trồng Thủy sản Toàn cầu cho công trình nghiên cứu về tôm chân trắng. Nghiên cứu của ông tập trung vào việc tìm hiểu những phương pháp quản lý tôm bố mẹ không bị loại bỏ để đạt được kết quả tương đương với tôm bố mẹ đã qua loại bỏ.
Theo Yaxley, việc cắt bỏ mang tôm mang lại cho nhà sản xuất khả năng dự đoán cao về thời điểm sinh sản, qua đó giúp họ lập kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn. Tuy nhiên, khi người nuôi tôm cố gắng loại bỏ kỹ thuật này, họ lại gặp phải nhiều trở ngại, lý giải cho việc nó tồn tại dai dẳng trong ngành nuôi tôm suốt thời gian qua.

Theo Yaxley, một số nhà sản xuất đang thử nghiệm phương pháp nuôi tôm bố mẹ không cắt bỏ bằng cách tăng gấp đôi số lượng. Tuy nhiên, cách này tốn kém nhiều chi phí cho điện, nước, xử lý, thức ăn,… và một số nhà sản xuất đã thử nghiệm nhưng không thành công vì hiệu quả không cao.
Hiện nay, có ý kiến cho rằng việc tạo môi trường gần gũi với thiên nhiên có thể giúp tôm bố mẹ không cắt bỏ sinh sản tốt hơn. Bằng cách mô phỏng môi trường tự nhiên như yên tĩnh, tối tăm, cung cấp thức ăn chất lượng cao và duy trì chất lượng nước ổn định, tôm bố mẹ có thể sinh sản đủ tốt để sản xuất tiết kiệm.
Yaxley hy vọng rằng di truyền học sẽ giúp phát triển giống tôm bố mẹ không cần cắt bỏ để sản xuất đủ ấu trùng. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm ở Mỹ và các nơi khác đang thu được kết quả khả quan, tuy nhiên thách thức hiện nay là chi phí để mở rộng quy mô và thương mại hóa phương pháp này.
Yaxley nói thêm rằng các nhà sản xuất ở Ecuador đang nghiên cứu tôm thẻ chân trắng cho biết đã tìm ra con đường tiến hóa tự nhiên. Cô nói: “Ở đó họ có quá nhiều dịch bệnh nên họ đã chọn những con còn sống sót và sử dụng chúng để nhân giống”. “Họ chưa đi sâu vào bất kỳ phương pháp di truyền phức tạp nào – họ đã sử dụng phương pháp chọn lọc kiểu hình và rõ ràng là nó đang có hiệu quả. Bây giờ họ chỉ cần thả tôm bố mẹ không bị cắt bỏ trong ao và sinh sản và đạt được số lượng cần thiết.”
Khi các nhà sản xuất tôm toàn cầu nỗ lực tìm ra con đường không cắt bỏ phù hợp cho hoàn cảnh đặc biệt của họ, Yaxley đã ủng hộ ba hướng đi tiếp theo cho ngành. “Nếu quá trình cắt bỏ của bạn chưa được thực hiện theo cách thân thiện với phúc lợi, hãy thực hiện ngay bây giờ. Trong khi đó, ngành nên tiến hành đánh giá thường xuyên về tình hình toàn cầu xung quanh việc cắt bỏ cuống mắt để đánh giá những giải pháp nào đang cho thấy triển vọng. Cuối cùng, hoạt động R&D liên tục về các phương pháp thay thế là rất quan trọng.”
Theo Jane Nicholls
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital
Xem thêm:
- Nuôi Trồng Thủy Sản Có Trách Nhiệm: Nuôi Tôm Bền Vững Và Có Thể Truy Xuất Nguồn Gốc Ở Việt Nam
- Ảnh Hưởng Của Việc Khẩu Phần Thủy Phân Copepod Đến Sức Hấp Dẫn Thức Ăn Của Tôm Thẻ Chân Trắng
- Protein Loại Metallothionein Và Mức Dự Trữ Năng Lượng Sau Khi Tiếp Xúc Với Ni Và Pb Ở Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus vannamei
English