Đánh Giá Ảnh Hưởng Của Sinh Vật Nguyên Sinh Trong Khẩu Phần Ăn Cho Tôm Thẻ Chân Trắng

Bổ sung khẩu phần ăn bằng Aurantiochytrium sp. làm tăng sức đề kháng của tôm P. vannamei bị nhiễm virus hội chứng đốm trắng

Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của việc đưa Aurantiochytrium sp. vào khẩu phần ăn tôm thẻ chân trắng P. vannamei được nuôi trong hệ thống nước trong và ở nhiệt độ dưới mức tối ưu là 22. Kết quả tỷ lệ chết tích lũy cho thấy tôm được cho ăn khẩu phần ăn có chứa 3 và 4% Aurantiochytrium sp. có tỷ lệ sống cao hơn các nghiệm thức khác khi bị cảm nhiễm với WSSV. Ảnh của Aurantiochytrium limacinum của NEON ja, qua Wikimedia Commons.

Nhiệt độ là một trong những yếu tố môi trường then chốt ảnh hưởng đến quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei). Do là loài động vật biến nhiệt, tôm thẻ không có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, dẫn đến việc tiêu hao nhiều năng lượng hơn trong điều kiện không thuận lợi. Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của loài này nằm trong khoảng từ 27 đến 30°C. Khi nhiệt độ vượt ra ngoài ngưỡng tối ưu, nguy cơ tôm mắc bệnh sẽ gia tăng, đặc biệt là nhiễm virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV).

Bên cạnh đó, tôm thẻ chân trắng không thể tự tổng hợp các axit béo không bão hòa đa chuỗi dài (LC-PUFA) mà phải được cung cấp qua thức ăn. LC-PUFA đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giảm phản ứng viêm và nâng cao sức đề kháng với mầm bệnh. Các loại PUFA này chủ yếu được tạo ra bởi vi sinh vật biển, vi tảo và tảo vĩ mô.

Trong số các sinh vật sản xuất PUFA, loài nguyên sinh vật nhân chuẩn Aurantiochytrium sp. nổi bật với khả năng tạo ra hàm lượng cao LC-PUFA, đặc biệt là axit docosahexaenoic (DHA). DHA có vai trò thiết yếu đối với sức khỏe và khả năng miễn dịch của tôm. Việc bổ sung Aurantiochytrium sp. làm phụ gia trong khẩu phần ăn thực tế cho tôm thẻ chân trắng có thể giúp loài này đối phó hiệu quả hơn với stress do nhiệt độ thấp và tăng cường khả năng kháng bệnh trong điều kiện môi trường bất lợi.

Bài viết này – được tóm tắt từ ấn phẩm gốc (Hoffling, FB và cộng sự 2024. Aurantiochytrium sp. làm phụ gia thức ăn cho tôm thẻ chân trắng được nuôi trong điều kiện nhiệt độ thấp và bị cảm nhiễm bởi WSSV liên quan đến stress nhiệt. Cá 2024, 9(3), 108) – trình bày kết quả của một nghiên cứu đánh giá hiệu suất của tôm P. vannamei được cho ăn 5 khẩu phần ăn với 0, 1, 2, 3 và 4% lượng Aurantiochytrium sp. trong hệ thống nước sạch ở nhiệt độ dưới mức tối ưu (22 ℃) về các thông số kỹ thuật chăn nuôi, miễn dịch và vi sinh cũng như cảm nhiễm WSSV.

Thiết lập nghiên cứu

Nghiên cứu nuôi tôm này được tiến hành tại Phòng thí nghiệm Camarões Marinhos, thuộc Đại học Liên bang Santa Catarina, Florianópolis, Brazil. Trong thí nghiệm, loài vi sinh vật Aurantiochytrium sp. được bổ sung vào hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) sử dụng nước trong ở nhiệt độ thấp hơn mức tối ưu (22℃). Thí nghiệm cảm nhiễm với virus đốm trắng (WSSV) được thực hiện tại Instituto Federal Catarinense, Araquari, Brazil. Tôm post (PL10) được mua từ công ty Aquatec (bang Rio Grande do Norte, Brazil) và được nuôi trong hệ thống biofloc đặt trong nhà kính cho đến khi đạt trọng lượng trung bình 3,8 ± 0,02 g.

Sau đó, một thí nghiệm tăng trưởng kéo dài 9 tuần được triển khai trong hệ thống nước sạch trong nhà, với tỷ lệ thay nước hàng ngày từ 80–100%. Tổng cộng 600 con tôm được chuyển vào hệ thống này, được nuôi trong bể có thể tích 400 lít với mật độ thả là 100 con/m³, duy trì ở nhiệt độ 22℃.

Thí nghiệm bao gồm việc thử nghiệm 5 khẩu phần ăn isonitrogenous và isoenergetic được xây dựng theo nhu cầu dinh dưỡng của P. vannamei. Khẩu phần đối chứng chứa lecithin đậu nành và dầu cá để đáp ứng nhu cầu phospholipid của tôm. 4 khẩu phần còn lại bổ sung Aurantiochytrium sp. với tỷ lệ 1%, 2%, 3% và 4% và nghiệm thức được thực hiện ba lần. Nhiệt độ phòng được kiểm soát bằng điều hòa không khí và nước được làm mát bằng máy làm lạnh trung tâm (22 ℃) để thay thế nước tĩnh.

Để biết thông tin chi tiết về thiết kế thí nghiệm, chăn nuôi, thu thập và phân tích dữ liệu, hãy tham khảo ấn phẩm gốc.

Kết quả và thảo luận

Tôm thẻ chân trắng (P. vannamei) có khả năng thích ứng tốt với nhiệt độ nước 22°C, với tỷ lệ sống trên 96,7% ở tất cả các khẩu phần ăn. Tỷ lệ sống cao này cho thấy tầm quan trọng của việc giữ nhiệt độ ổn định, tránh biến động nhanh chóng, ngay cả khi ở mức dưới mức lý tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất tăng trưởng giữa các khẩu phần ăn có bổ sung Aurantiochytrium sp. và khẩu phần đối chứng.

Tôm có thể điều chỉnh trao đổi chất để thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ. Phospholipid trong thức ăn có thể giúp tôm chống lại stress lạnh. Khẩu phần ăn có bổ sung Aurantiochytrium sp. giúp tăng hàm lượng DHA trong tôm lên 0,48-1,11%, cao hơn so với khẩu phần đối chứng (0,25%), chứng thực kết quả của các nghiên cứu khác trong đó việc đưa lecithin đậu nành vào tất cả các khẩu phần ăn có thể làm giảm nhu cầu DHA của tôm.

Hình 1: Tỷ lệ chết tích lũy của P. vannamei nuôi trong nước trong và cho ăn khẩu phần chứa 0 (đối chứng), 1, 2, 3 và 4% Aurantiochytrium sp. sau 9 tuần, sau khi nhiễm WSSV liên quan đến stress nhiệt. Tất cả các nghiệm thức bằng khẩu phần ăn đều khác biệt đáng kể so với đối chứng âm (giá trị p < 0,01). ** T0 × T4 (giá trị p = 0,0259). Tiêu đề phụ: T0 (đối chứng), T1 (1% Aurantiochytrium sp.), T2 (2% Aurantiochytrium sp.), T3 (3% Aurantiochytrium sp.) và T4 (4% Aurantiochytrium sp.). Chuyển thể từ bản gốc.

Sự gia tăng tỷ lệ n-3:n-6 trong khẩu phần ăn trong các axit béo và việc bổ sung thành phần giàu DHA và PUFA vượt quá nhu cầu không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và tăng trưởng của tôm. Ngược lại, tôm có khả năng thích nghi tốt với nhiệt độ thấp trong một hệ thống không có biến động nhiệt độ và không thấy sự khác biệt về hiệu suất tăng trưởng ngay cả khi tỷ lệ n-3:n-6 tăng lên khi tăng liều phụ gia thức ăn.

Hành vi kiếm ăn của tôm nuôi thường bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ nước thấp, lượng thức ăn ăn vào giảm và tôm bất động. Tuy nhiên, tôm có hành vi kiếm ăn và tiêu thụ thức ăn tương đối tích cực ở nhiệt độ 22°C. Nhiệt độ thấp ảnh hưởng đến tốc độ cho ăn của tôm, khiến nó kém hiệu quả hơn so với ở nhiệt độ lý tưởng.

Không có sự khác biệt đáng kể về số lượng Vibrio trong môi trường biển và đường ruột tôm. Việc thay nước thường xuyên (80-100%) giúp kiểm soát sự phát triển của Vibrio. Những vi khuẩn này có thể phát triển trong phạm vi nhiệt độ rộng (0,5 đến 48 ℃), nhưng tốc độ tăng trưởng cao hơn ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như đối với V. parahaemolyticusV. alginolyticus ở 37 đến 42℃. Tổng số vi khuẩn quan sát được phù hợp với kết quả được tìm thấy trong các nghiên cứu trước đây.

Về thử nghiệm cảm nhiễm, ở nhiệt độ thấp 22℃, việc bổ sung Aurantiochytrium sp. ở nồng độ 3 và 4% làm tăng sức đề kháng của tôm đối với nhiễm virus, có ý nghĩa thống kê khi so sánh với nhóm đối chứng (0%). Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên 28℃ trong quá trình cảm nhiễm, chỉ nhóm đã bổ sung 4% Aurantiochytrium sp. có khả năng sống cao hơn và do đó có khả năng kháng WSSV cao hơn.

Aurantiochytrium sp. chứa beta-1,3-glycans, một loại polysaccharide có khả năng tăng cường sức khỏe động vật. Beta-1,3-glycans có hoạt động chống oxy hóa, chống viêm và kích thích miễn dịch. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng beta-1,3-glycans giúp tôm thẻ chân trắng chống lại virus WSSV hiệu quả hơn.

Sự thay đổi trong thành phần axit béo của phospholipid rất quan trọng đối với khả năng thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ. Nói chung, tỷ lệ PUFA và axit béo không bão hòa đơn (MUFA) tăng lên, trong khi tỷ lệ axit béo bão hòa (SFA) giảm trong màng tế bào. Việc tăng cường PUFA giúp màng tế bào duy trì chức năng bình thường. Liên quan đến vấn đề này, thành phần phong phú các hợp chất hoạt tính sinh học của Aurantiochytrium sp. có thể góp phần vào các hiệu quả tích cực được quan sát trong nghiên cứu, đặc biệt là khả năng nâng cao sức đề kháng của tôm đối với virus ở nhiệt độ thấp, với mức bổ sung 3% và 4%.

Tuy nhiên, khi tôm bị căng thẳng nhiệt do tăng nhiệt độ, tôm được bổ sung 3% Aurantiochytrium sp. lại cho thấy tỷ lệ chết cao, tương tự như nhóm đối chứng (0%). Khả năng chịu đựng của tôm dưới tác động của biến động nhiệt ở mức nhiệt độ cao khi bổ sung 3% vẫn chưa được lý giải rõ ràng và cần nghiên cứu thêm.

Kết luận

Kết quả nghiên cứu này cho thấy rằng việc bổ sung Aurantiochytrium sp. không ảnh hưởng đến hiệu suất tăng trưởng của tôm thẻ P. vannamei được nuôi ở nhiệt độ dưới mức tối ưu. Tuy nhiên, liều 4% dẫn đến tỷ lệ tôm chết thấp hơn sau khi bị nhiễm virus WSSV liên quan đến stress nhiệt độ.

Theo Delano Días Schleder

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/evaluating-the-effect-of-protists-in-diets-for-pacific-white-shrimp/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital

Đọc thêm:

You cannot copy content of this page