Nuôi Trồng Thủy Sản Có Thích Ứng Được Với Xâm Nhập Mặn?

Trước tình hình nguồn nước ngọt ngày càng suy giảm do tác động của xâm nhập mặn, việc chuyển đổi và đa dạng hóa nuôi các loài thủy sản có khả năng chịu mặn cao hơn liệu có phải là một hướng đi đáng để người nuôi trồng thủy sản cân nhắc?

Lũ lụt ven biển gia tăng đã dẫn đến xâm nhập mặn ở nhiều vùng ven biển, gây khó khăn cho các nhà nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước lợ
Lũ lụt ven biển gia tăng đã dẫn đến xâm nhập mặn ở nhiều vùng ven biển, gây khó khăn cho các nhà nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước lợ

Việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện trên các dòng sông lớn như sông Nile (Châu Phi) và sông Mê Kông (Châu Á) đang làm dấy lên nhiều lo ngại do những tác động tiêu cực đến quá trình xâm nhập mặn ở những khu vực sông vốn ít chịu ảnh hưởng bởi độ mặn. Cùng với đó, tình trạng mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, sóng thần cũng góp phần thúc đẩy quá trình mặn hóa, đặc biệt tại các vùng ven biển. Một ví dụ đáng chú ý là ngành nuôi tôm nước lợ tại Việt Nam – nơi sản lượng đã giảm đến 50% do độ mặn tăng vượt ngưỡng 30 phần nghìn (ppt), gần bằng độ mặn của nước biển tiêu chuẩn (35 ppt).

Hiện nay, một số loài cá và tôm không chịu mặn đang được thay thế bằng các chủng có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường nước lợ. Tính chịu mặn là một đặc điểm có tính di truyền cao trong từng loài và cũng có sự khác biệt lớn giữa các loài. Nhiều loài thủy sản nước ngọt có khả năng sinh sản trong cả nước ngọt lẫn nước lợ, góp phần tăng cường an toàn sinh học và giúp quản lý quá trình sản xuất hiệu quả hơn.

Việc duy trì nồng độ muối ổn định trong máu là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng và chuyển hóa bình thường ở các loài thủy sản. Nếu nuôi tôm cá trong điều kiện độ mặn không phù hợp với sinh lý, sẽ dẫn đến giảm tăng trưởng, tỷ lệ sống thấp, từ đó làm giảm hiệu quả kinh tế. Một giải pháp hợp lý hơn là lựa chọn các loài hoặc chủng có khả năng thích nghi cao với nước lợ. Việc xác định những loài nước ngọt có thể sống tốt trong môi trường lợ, hoặc loài biển có thể sinh trưởng trong điều kiện siêu mặn, sẽ mở ra cơ hội phát triển nuôi trồng tại những khu vực đang chịu ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn.

Các loài nước ngọt nuôi ở nước mặn

Lúa gạo là cây trồng chủ lực tại các vùng đồng bằng và là nguồn lương thực chính của nhiều quốc gia châu Á. Tuy nhiên, đây cũng là loại cây có khả năng chịu mặn kém nhất trong nhóm ngũ cốc. Các nghiên cứu kinh tế đã chỉ ra rằng, nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm có thể trở thành giải pháp thay thế hiệu quả cho canh tác lúa tại các khu vực ven biển đang chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn. So với trồng lúa, nuôi tôm có thể mang lại lợi nhuận cao gấp 12 lần, đồng thời giúp đa dạng hóa sản xuất và góp phần bảo đảm an ninh lương thực. Đây là một ví dụ điển hình cho xu hướng chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang thủy sản tại các vùng bị mặn hóa.

Bên cạnh đó, việc phát triển nuôi các loài cá và tôm nước ngọt có khả năng sống trong môi trường nước lợ cũng mở ra nhiều tiềm năng đáng kể. Các loài cá nước ngọt có mức độ chịu mặn khác nhau. Chẳng hạn, nhiều loài cá chép phổ biến trong đó có cá vàng có thể sinh trưởng tốt trong nước lợ với độ mặn lên đến 10 ppt. Ngược lại, một số loài cá nước ngọt quan trọng như cá trê thở khí (Clarias batrachus), thường nuôi tại ao ở nhiều nước châu Á, lại có khả năng chịu mặn kém – độ mặn chỉ 4 ppt đã làm giảm đáng kể tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống. Tuy vậy, cá da trơn xanh (Ictalurus furcatus) – một loài lai quan trọng trong ngành thủy sản của Hoa Kỳ lại có thể phát triển tốt ở độ mặn tới 10 ppt, mở ra cơ hội nuôi ở vùng xâm nhập mặn. Tương tự, cá rô châu Âu (Perca fluviatilis), một loài có giá trị kinh tế cao, cũng chịu mặn tốt và có thể sinh trưởng ở mức mặn tương tự. Những ví dụ này cho thấy tiềm năng khai thác các loài cá nước ngọt có khả năng thích nghi với nước lợ để mở rộng mô hình nuôi trồng thủy sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn gia tăng.

Cá rô phi và cá rô phi lai là một trong những nhóm cá được nuôi trồng phổ biến nhất trên toàn thế giới. Cá rô phi sông Nile có thể phát triển tốt trong môi trường nước ngọt và nước lợ với độ mặn lên đến 10 ppt. Một số giống lai Nile và Aureus có thể phát triển tốt trong môi trường nước lợ với độ mặn lên đến 18 ppt, thậm chí có thể sinh sản ở độ mặn này. Hơn nữa, Cá rô phi Mozambique (Oreochromis mossambicus) được biết đến như một trong những loài cá rô phi có khả năng thích nghi với nước mặn tốt nhất. Loài này có thể sống sót và tăng trưởng tốt trong môi trường nước lợ với độ mặn lên đến 10 ppt. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng cá con Mozambique chỉ có thể chịu được nước lợ có độ mặn thấp, trong khi cá trưởng thành có thể được nuôi trong nước biển có độ mặn hoàn toàn.

Mặc dù được coi là loài nước ngọt, tôm nước ngọt Macrobrachium đã được chứng minh qua nghiên cứu có khả năng phát triển và tồn tại ở độ mặn lên đến 10 ppt khi nuôi trong môi trường nước lợ có độ mặn dao động từ 0 đến 25 ppt. Khả năng thích nghi này biến loài tôm này thành lựa chọn tiềm năng cho mô hình nuôi trồng ở những khu vực ven biển thường xuyên bị ngập nước mặn, vốn có thể gây thiệt hại cho các loài giáp xác nước ngọt khác không chịu được độ mặn cao. Tôm càng đỏ (P.clarkii) thường được nuôi ở các bang miền nam Hoa Kỳ, cũng có khả năng chịu mặn tốt, có thể dễ dàng sống sót trong môi trường nước lợ. Do đó, đây có thể là lựa chọn thay thế cho các loài giáp xác khác trong điều kiện xâm nhập mặn.

Tôm xanh (phải) có thể chịu được độ mặn cao hơn tôm trắng (trái). Tôm xanh (L. stylirostris) lớn hơn tôm thẻ chân trắng (L. vannamei), khi được nuôi chung trong cùng một ao trong cùng một khoảng thời gian (ảnh nghiên cứu sau đại học của tác giả năm 1997) © Tiến sĩ Bill McGraw
Tôm xanh (phải) có thể chịu được độ mặn cao hơn tôm trắng (trái). Tôm xanh (L. stylirostris) lớn hơn tôm thẻ chân trắng (L. vannamei), khi được nuôi chung trong cùng một ao trong cùng một khoảng thời gian (ảnh nghiên cứu sau đại học của tác giả năm 1997) © Tiến sĩ Bill McGraw

Sự tăng trưởng và tồn tại của các loài nước mặn trong môi trường nước siêu mặn

Hai loại tôm được nuôi phổ biến nhất là L. vannameiP. monodon có thể tồn tại và phát triển ở độ mặn từ 0,5 đến 40 ppt và do đó có thể chọn lọc các chủng có khả năng chịu mặn cao hơn. Các giống L. stylirostris (tôm xanh) có thể được nuôi thành công ở độ mặn cao tới 50 ppt, vượt trội so với hai giống phổ biến khác trong nước siêu mặn. Do đó, trong bối cảnh xâm nhập mặn gia tăng ở nhiều khu vực, tôm xanh được kỳ vọng sẽ trở thành lựa chọn phổ biến hơn trong tương lai.

Nuôi tôm ở độ mặn thấp hơn mức tối ưu sẽ khiến tôm phải tiêu tốn nhiều năng lượng hơn cho quá trình điều hòa thẩm thấu, dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng từ 20-50%. Ngược lại, việc bổ sung axit docosahexaenoic (DHA) và axit eicosapentaenoic (EPA) vào chế độ ăn của tôm đã được chứng minh là có thể thúc đẩy tăng trưởng ở độ mặn cao hơn 40 ppt, vốn được coi là môi trường gây căng thẳng cho nhiều loài tôm nuôi thông thường.

Artemia được sử dụng rộng rãi trong nuôi tôm, cá trên khắp thế giới và có thể dễ dàng nuôi ở độ mặn lên tới 200 ppt. Số lượng trứng artemia được đông khô và bảo quản cho các trại giống cá và tôm đã tăng đều đặn trong vài thập kỷ qua và do đó việc sản xuất trứng artemia có thể là một giải pháp thay thế khả thi so với các loài không chịu được môi trường độ mặn cao.

Khi sống trong môi trường nước mặn cao, cá rô phi lai tăng cường sản xuất các tế bào clorua để duy trì nồng độ muối trong máu ở mức cân bằng. Các gen chịu trách nhiệm cho việc sản xuất tế bào clorua có tính di truyền cao, cho phép các nhà khoa học chọn lọc và lai tạo ra những chủng cá rô phi lai có khả năng chịu mặn tốt hơn. Kết quả nghiên cứu cho thấy một số chủng cá rô phi lai có tốc độ tăng trưởng tương đương nhau trong cả môi trường nước ngọt và nước lợ. Điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng cao của cá rô phi lai trong nuôi trồng thủy sản thương mại tại những khu vực bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn. Khả năng chịu mặn của cá rô phi lai thường tăng lên khi được nuôi trong phạm vi nhiệt độ thích hợp. Do đó, việc đảm bảo điều kiện nhiệt độ phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả nuôi trồng cá rô phi lai trong môi trường nước mặn.

Sự phát triển của các loài chịu siêu mặn mới

Chỉ có rất ít loài cá và động vật có vỏ có giá trị kinh tế có thể sống sót trong điều kiện độ mặn vượt quá 50 ppt. Tuy nhiên, một số loài như cá bơn (Rhombosolea tapirine), cá tráp (Acanthopagrus butcheri) và cá đối (Aldrichetta forsteri) đã được chứng minh có thể chịu mặn lên tới 70 ppt. Khả năng đặc biệt này mở ra hướng đi mới cho nghiên cứu và phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản trong môi trường nước siêu mặn.

Thậm chí, một vài loài khác còn có thể tồn tại ở mức mặn tới 100 ppt. Ví dụ, loài cá cảnh Poecilia latipinna thể hiện khả năng chống chịu áp lực thẩm thấu rất tốt, gần như không bị ảnh hưởng ở mức mặn vượt 60 ppt – ngưỡng cao hơn nhiều so với nước biển thông thường. Sự tăng trưởng của chúng vẫn diễn ra bình thường ngay cả khi độ mặn tăng cao. Một số loài cá siêu chịu mặn đã phát triển cơ chế sinh học đặc biệt, hạn chế khả năng thấm nước qua mang và da để thích nghi với môi trường khắc nghiệt. Điều này đặt ra giả thuyết rằng còn nhiều loài cá ít được biết đến khác cũng sở hữu khả năng thích nghi tương tự và nếu được khai thác đúng cách, chúng có thể trở thành những đối tượng nuôi tiềm năng trong các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn..

Theo Bill McGraw

Nguồn: https://thefishsite.com/articles/can-aquaculture-adapt-to-saltwater-intrusion

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital

Xem thêm:

You cannot copy content of this page