Lúa Đến Tôm: Liệu Các Trang Trại Lúa Và Nuôi Trồng Thủy Sản Của Việt Nam Có Thể Vượt Qua Biến Đổi Khí Hậu?

Nước mặn từ sông Mê Kông đang dâng cao chưa từng có, khiến nhiều cánh đồng lúa xanh mướt ngày nào dần biến mất, nhường chỗ cho các trại nuôi tôm. Thế nhưng, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, ngành tôm có thật sự đủ sức đứng vững và đóng góp vào an ninh lương thực lâu dài? Liệu con tôm có còn là sinh kế bền vững cho người dân vùng hạ lưu Mê Kông trong tương lai?

Khởi nguồn từ vùng cao nguyên Tây Tạng, dòng sông Mê Kông hùng vĩ uốn mình qua hơn 3.000 dặm trước khi đổ ra Biển Đông. Với hệ sinh thái phong phú không thua kém gì rừng Amazon, con sông này là nơi nuôi dưỡng sự sống và phát triển nông nghiệp cho cả một khu vực rộng lớn. Đặc biệt, nó là cái nôi của một trong những vùng sản xuất lúa gạo lớn nhất châu Á, góp phần đảm bảo sinh kế cho hàng chục triệu người dân.

Tại Việt Nam, trồng lúa giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế. Đồng bằng sông Cửu Long  thường được gọi là “vựa lúa quốc gia” chiếm hơn 50% sản lượng lúa cả nước. Với vị thế xuất khẩu gạo đứng thứ ba thế giới, ngành lúa đã đưa Việt Nam vươn ra thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, bức tranh rực rỡ ấy đang dần nhuốm màu u ám khi vấn đề xâm nhập mặn ngày càng trở nên nghiêm trọng. Lượng nước mặn xâm lấn sâu vào nội đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của cây lúa, khiến tương lai của “vựa lúa quốc gia” trở nên bấp bênh hơn bao giờ hết.

Xu hướng lựa chọn chế độ ăn phong phú

Vào những năm 1970, chính phủ Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào công tác khai hoang, xây dựng hệ thống tưới tiêu và cải tạo đất nhằm thúc đẩy thâm canh cây lúa. Nhờ đó, diện tích canh tác lúa tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long đã tăng từ 2 triệu lên 4,3 triệu hecta vào năm 2016, góp phần đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Sự bùng nổ này giúp củng cố an ninh lương thực quốc gia, tuy nhiên, nông dân trồng lúa lại chủ yếu sản xuất gạo chất lượng thấp và thu được lợi nhuận không cao do phải bán sản phẩm với giá thấp cho nhà nước.

Mê Kông đối mặt tình trạng bất ổn định & Lúa gạo đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng

Khi thị hiếu của người tiêu dùng dần chuyển sang ưa chuộng gạo chất lượng cao hơn và chế độ ăn đa dạng hơn, nhiều nông dân trồng lúa đang chuyển sang trồng trái cây, cá hoặc tôm để mang lại thu nhập tốt hơn.

Mê Kông đối mặt tình trạng bất ổn định & Lúa gạo đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng

Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu trên toàn cầu.

Hằng năm, theo chu kỳ tự nhiên, nước biển len lỏi vào dòng sông Mê Kông trong mùa khô.

Hằng năm, theo chu kỳ tự nhiên, nước biển len lỏi vào dòng sông Mê Kông trong mùa khô. Khi những cơn mưa rào rập đổ xuống vào mùa mưa, nguồn nước cùng phù sa màu mỡ từ thượng nguồn lại được bồi đắp, tưới tắm cho những cánh đồng lúa mênh mông. Lũ lụt trên sông Mê Kông cũng góp phần làm sạch đồng bằng, hạn chế tình trạng xâm nhập mặn.

Mực nước biển dâng cao khiến nước mặn xâm nhập sâu hơn vào đất liền và len lỏi vào các cửa sông trong mùa khô. Đồng bằng sông Cửu Long, vốn chỉ cao hơn mực nước biển trung bình 1 mét, đang đối mặt với nguy cơ bị ngập lụt 40% diện tích nếu mực nước biển dâng từ 0,7 đến 1,0 mét. Đặc biệt, cây lúa rất nhạy cảm với độ mặn và lũ lụt do nước mặn gây ra không chỉ ảnh hưởng đến năng suất lúa mà còn cản trở hoàn toàn việc canh tác. Với mực nước biển ngày càng tăng dọc theo bờ biển đồng bằng khiến dòng sông trở nên mặn hơn mỗi năm, nhiều cánh đồng lúa đã bị phá hủy. Cuộc khủng hoảng khí hậu này cũng đang buộc người nông dân phải từ bỏ nghề trồng lúa truyền thống.

Việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông đang tạo thêm áp lực lên dòng chảy, dẫn đến tình trạng suy giảm lượng nước ngọt và hạn chế vận chuyển chất dinh dưỡng, phù sa trong mùa lũ. Hệ quả là, khi mực nước biển dâng cao, lũ lụt sẽ trở nên dữ dội hơn, mang theo lượng nước mặn lớn xâm nhập sâu vào nội địa, gây thiệt hại nặng nề cho mùa màng và hệ sinh thái đa dạng của sông Mê Kông. Nguy cơ mất an ninh lương thực và sinh kế cho hàng triệu người dân khu vực đồng bằng sông Cửu Long đang hiển hiện rõ ràng. Theo dự báo, trong thế kỷ này, diện tích đất nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn tại đồng bằng sông Cửu Long có thể lên đến 70%.

Nông dân tìm thấy tia hy vọng ở tôm

Trước nguy cơ xâm nhập mặn gia tăng ở nhiều khu vực dọc theo sông Mê Kông, môi trường canh tác lúa đang trở nên ngày càng khó khăn. Nông dân buộc phải tìm kiếm giải pháp thay thế và nuôi tôm nổi lên như một lựa chọn tiềm năng. Hai loại tôm được nuôi phổ biến nhất là L. vannameiP. monodon, có khả năng chịu mặn cao lên đến 40 ppt.

So với trồng lúa, nuôi tôm mang lại lợi nhuận cao hơn gấp 12 lần, mở ra cơ hội mới cho người dân địa phương. Xuất khẩu tôm Việt Nam đã vượt qua gạo và liên tục tăng trưởng mạnh mẽ kể từ năm 2013. Nhằm thúc đẩy ngành thủy sản, chính phủ đặt mục tiêu tăng gấp đôi kim ngạch xuất khẩu tôm lên 10 tỷ USD vào năm 2025, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính cho nông dân. Giữa bối cảnh cánh đồng lúa dần chết mòn vì xâm nhập mặn, hy vọng về lợi nhuận từ con tôm đang thôi thúc nông dân chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng mới.

Sự phát triển ồ ạt của ngành nuôi tôm vốn được kỳ vọng mang lại lợi nhuận cao hơn trồng lúa đã khiến nhiều cánh đồng bị bỏ hoang hoặc chuyển đổi thành ao nuôi.

Kinh doanh tôm: Lợi hay hại?

Sự phát triển ồ ạt của ngành nuôi tôm vốn được kỳ vọng mang lại lợi nhuận cao hơn trồng lúa đã khiến nhiều cánh đồng bị bỏ hoang hoặc chuyển đổi thành ao nuôi. Tuy nhiên, mặt trái của làn sóng chuyển đổi này là tình trạng phá rừng ngập mặn để mở rộng diện tích nuôi, làm mất đi lớp lá chắn tự nhiên giúp vùng ven sông chống chọi với lũ lụt, xói mòn và xâm nhập mặn. Bên cạnh đó, việc sử dụng tràn lan kháng sinh, hóa chất và xả thải trực tiếp ra sông Mê Kông từ các trại nuôi tôm đã và đang gây ô nhiễm nghiêm trọng. Nếu sông Mê Kông đạt đến ngưỡng ô nhiễm không thể phục hồi, thì con tôm vốn được xem là “cứu cánh” cho sinh kế người dân cũng khó có thể tiếp tục tồn tại.

Hồi sinh ruộng lúa và cứu tôm

Việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ sông Mê Kông là một thách thức to lớn nhưng cũng là cơ hội để phát triển bền vững đồng bằng sông Cửu Long. Những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, kết hợp với hoạt động nông nghiệp và khai thác thủy điện, đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực của khu vực và toàn cầu.

Tuy nhiên, thay vì chỉ tập trung vào việc đảo ngược những tác động tiêu cực, chúng ta cần hướng đến giải pháp phát triển bền vững, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cả con người và môi trường. Việc phát triển đồng thời hai ngành nông nghiệp trọng yếu – lúa gạo và tôm – là chìa khóa để đạt được mục tiêu này.

Đối mặt với biến đổi khí hậu và nhu cầu sản xuất bền vững, mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp lúa-tôm (NTTSLT) nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng cho đồng bằng sông Cửu Long. Khác với phương pháp truyền thống tách biệt giữa trồng lúa và nuôi tôm, NTTSLT tận dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên để mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Với hình thức nuôi trồng thủy sản hỗn hợp lúa-tôm, các ao này sản xuất lúa và tôm nước ngọt vào mùa mưa và nuôi tôm nước lợ vào mùa khô và thời kỳ xâm nhập mặn. Ao được bón phân tự nhiên bằng phân tôm và trầm tích giàu dinh dưỡng từ nước lũ vào mùa mưa. Phương pháp này phục hồi quá trình lắng tự nhiên và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất trong xử lý ao nuôi. Nước sông sạch sẽ được cung cấp qua các kênh lấy nước, còn nước thải sẽ được thải ra các kênh khác.

Nuôi trồng thủy sản kết hợp lúa-tôm không chỉ mang lại giá trị kinh tế và tăng năng suất mà còn góp phần bảo tồn môi trường tự nhiên.

Bữa cơm của người dân đồng bằng sông Cửu Long sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi chén cơm trắng dẻo thơm và những con tôm tươi ngon. NTTSLT là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu này, đồng thời bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người nông dân.

Theo Jillian Wong

Nguồn: https://rynanaquaculture.com/blog/from-rice-to-shrimp

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital

Xem thêm:

You cannot copy content of this page