Tôm Tốt, Tôm Xấu: Tôm Của Bạn Không Có Thuốc Kháng Sinh? (Phần 2)

Tiếp nối Phần 1 đã bàn về những tác động môi trường của ngành nuôi tôm, bài viết lần này sẽ đi sâu vào một vấn đề không kém phần quan trọng: nguy cơ kháng kháng sinh (AMR). Việc lạm dụng và sử dụng kháng sinh không hợp lý trong nuôi tôm không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái, mà còn đe dọa trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng. Vậy câu hỏi đặt ra là: Liệu ngành nuôi tôm Việt Nam có thể sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm và từng bước giảm thiểu sự phụ thuộc vào chúng?

Hãy xem Phần 1 nơi chúng ta thảo luận về tác động môi trường của việc nuôi tôm. (Đọc nó ở đây)

Ai mà ngờ được, loại kháng sinh tự nhiên đầu tiên trên thế giới lại được phát hiện hoàn toàn tình cờ gần một thế kỷ trước?

Ai mà ngờ được, loại kháng sinh tự nhiên đầu tiên trên thế giới lại được phát hiện hoàn toàn tình cờ gần một thế kỷ trước?

Câu chuyện về Penicillin bắt đầu từ một tai nạn tưởng như vô hại trong phòng thí nghiệm. Ngài Alexander Fleming – một nhà nghiên cứu nổi tiếng với tính cách hay đãng trí đã để quên một đĩa petri chứa vi khuẩn Staphylococcus trên bàn làm việc. Khi quay lại, ông bất ngờ phát hiện một loại nấm mốc đã phát triển trên đĩa và ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn. Chính hiện tượng kỳ lạ đó đã dẫn đến khám phá Penicillin – loại kháng sinh đầu tiên đặt nền móng cho cuộc cách mạng y học hiện đại.

Kể từ khi được phát hiện vào năm 1928, Penicillin đã cách mạng hóa nền y học hiện đại, góp phần cứu sống và kéo dài tuổi thọ con người một cách đáng kể.

Thuốc kháng sinh: Tốt, Xấu và Không cần thiết

Kể từ khi được phát hiện vào năm 1928, Penicillin đã cách mạng hóa nền y học hiện đại, góp phần cứu sống và kéo dài tuổi thọ con người một cách đáng kể.

Tuy nhiên, vai trò của thuốc kháng sinh không chỉ giới hạn trong điều trị cho người. Thuốc kháng sinh còn được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản với mục đích phòng ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy tăng trưởng. Ước tính, 73% lượng thuốc kháng sinh bán ra toàn cầu được sử dụng cho động vật nuôi làm thực phẩm. Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi được cho là mang lại lợi ích cho sức khỏe vật nuôi, nâng cao năng suất và lợi nhuận cho người chăn nuôi.

Tin xấu là việc lạm dụng chúng đã dẫn đến tỷ lệ kháng kháng sinh (AMR) đáng báo động. Điều này xảy ra khi mầm bệnh có cơ chế kháng thuốc mới và không còn phản ứng với thuốc, khiến việc điều trị bệnh nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn và làm tăng sự lây lan của bệnh tật.

Thuốc kháng sinh từng được ca ngợi như “loại thuốc kỳ diệu” cứu sống hàng triệu người khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nhiều thập kỷ qua đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: kháng thuốc kháng sinh (AMR). Người ta ước tính rằng 10 triệu người trên toàn cầu sẽ chết vì nhiễm trùng kháng thuốc vào năm 2050. AMR hiện được coi là một trong những thách thức sức khỏe cộng đồng lớn nhất đối với nhân loại và động vật.

Trong nhiều thập kỷ, kháng sinh đã được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh, phòng ngừa dịch và thúc đẩy tăng trưởng cho tôm.

Sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm

Ngành nuôi tôm hiện nay chủ yếu phát triển ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi người nuôi vẫn đang chật vật giữa vòng xoáy “bùng nổ – phá sản”. Trong nhiều thập kỷ, kháng sinh đã được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh, phòng ngừa dịch và thúc đẩy tăng trưởng cho tôm.

Tuy nhiên, tại phần lớn các quốc gia sản xuất tôm, việc sử dụng kháng sinh vẫn chưa được kiểm soát chặt chẽ. Các loại thuốc này dễ dàng mua được trên thị trường mà không cần đơn kê từ bác sĩ thú y, làm gia tăng nguy cơ kháng kháng sinh và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, người nuôi tôm cũng đang thiếu các giải pháp thay thế hiệu quả nhằm đảm bảo năng suất và chất lượng thu hoạch.

Một nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy có đến 24% trong số 360 trang trại nuôi tôm ở 7 tỉnh sử dụng kháng sinh. Trong số đó, 83% dùng kháng sinh để điều trị bệnh, số còn lại sử dụng với mục đích phòng ngừa. Phần lớn người nuôi tôm thường dựa vào lời khuyên từ bạn nghề, nhà cung cấp hoặc người bán thuốc, và mua kháng sinh từ các nguồn không kiểm soát, thiếu sự giám sát của bác sĩ thú y. Việc buôn bán thuốc kháng sinh không kê đơn là nguyên nhân chính làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh (AMR) tại Việt Nam.

Hầu hết người nuôi không nắm rõ liều dùng, thời gian ngưng thuốc và tác dụng phụ, dẫn đến lạm dụng và sử dụng sai cách. Việc dùng kháng sinh kéo dài và không hợp lý tạo điều kiện cho vi khuẩn thích nghi, phát triển khả năng kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị và làm tăng tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng. Ngoài ra, tôm không thể hình thành kháng thể bền vững, khiến chúng dễ tái nhiễm bệnh. Hệ quả là tỷ lệ sống thấp hơn, dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng lớn vào kháng sinh trong quy trình nuôi.

Sự nguy hiểm của AMR

Ngành nuôi tôm Việt Nam chủ yếu dựa vào các hộ gia đình nhỏ lẻ, với nhiều ao nuôi nằm gần khu dân cư.

Ngành nuôi tôm Việt Nam chủ yếu dựa vào các hộ gia đình nhỏ lẻ, với nhiều ao nuôi nằm gần khu dân cư. Điều này tiềm ẩn nguy cơ lây lan vi khuẩn kháng thuốc (AMR) do tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp. Ví dụ, chất thải chưa qua xử lý từ các trang trại nuôi tôm thường được thải vào môi trường nước địa phương, trở thành ổ chứa mầm bệnh kháng thuốc. Nông dân làm việc trong ao có thể tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn kháng thuốc (ví dụ: qua vết cắt hoặc trầy xước da). Vi khuẩn kháng thuốc cũng có thể được truyền sang người từ việc tiêu thụ tôm bị ảnh hưởng. Khi vi khuẩn kháng thuốc xâm nhập vào ruột của chúng ta và gây nhiễm trùng do vi khuẩn truyền qua thực phẩm, các loại thuốc kháng sinh từng có tác dụng với chúng có thể không còn tác dụng nữa. Hơn nữa, khả năng kháng thuốc cũng có thể được truyền sang các vi khuẩn khác, chẳng hạn như những vi khuẩn gây bệnh thông thường ở người. Điều này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí dẫn đến tử vong.

Việc sử dụng kháng sinh không phù hợp hoặc quá mức trong nuôi tôm có thể gây ra rủi ro lớn cho việc phổ biến AMR trên toàn cầu và lây lan nhanh chóng dịch bệnh. Là nước sản xuất tôm lớn xuất khẩu số lượng lớn tôm ra thế giới, uy tín của tôm Việt Nam đang bị đe dọa.

Tôm nuôi bằng kháng sinh có nguy cơ bị mang tiếng xấu ở nước ngoài và trong nước

Mỹ là thị trường xuất khẩu tôm lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới 20% tổng lượng tôm xuất khẩu. Tuy nhiên, thị trường này lại có yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng tôm, đặc biệt là việc cấm sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm. Việc sử dụng kháng sinh trong tôm nuôi ở Việt Nam có thể dẫn đến lệnh cấm xuất khẩu và có nguy cơ bị xếp vào mức ‘Nên tránh’. Tệ hơn nữa, trong khi tôm chất lượng tốt được xuất khẩu thì tôm nhiễm kháng sinh lại có thể tràn vào thị trường nội địa.

Sử dụng kháng sinh có trách nhiệm trong nuôi tôm

Việc lo ngại về sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản là hoàn toàn có cơ sở, tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc kháng sinh luôn gây hại. Khi được sử dụng một cách hợp lý và có trách nhiệm, kháng sinh vẫn là một công cụ quan trọng giúp điều trị bệnh và bảo vệ sức khỏe cho tôm nuôi. Ngược lại, việc sử dụng kháng sinh mà không có chẩn đoán cụ thể là hành vi thiếu trách nhiệm và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Kháng sinh là loại thuốc quý, do đó cần nâng cao nhận thức về việc sử dụng đúng cách, với liều lượng tối thiểu và chỉ khi thật sự cần thiết. Để đạt được điều này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan như: chuyên gia y tế và thú y, cơ quan quản lý nhà nước, người nuôi, truyền thông và người tiêu dùng. Đồng thời, cần thiết lập các hướng dẫn sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm, kèm theo các biện pháp kiểm soát và kỷ luật rõ ràng, nhằm hạn chế tối đa tình trạng lạm dụng kháng sinh trong nuôi tôm.

Có lẽ giải pháp thay thế tốt hơn cho việc sử dụng kháng sinh để quản lý bệnh là giải quyết các nguyên nhân cơ bản gây bệnh có thể đe dọa đến tỷ lệ sống của tôm. Nhiều bệnh có liên quan đến stress, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh dễ dàng tấn công tôm có hệ miễn dịch yếu. Duy trì môi trường ao nuôi sạch sẽ và hợp vệ sinh, đồng thời giữ nhiệt độ nước và độ mặn ổn định có thể làm giảm căng thẳng cho tôm. Các biện pháp như vậy có thể kiểm soát gánh nặng mầm bệnh và giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh.

RYNAN cung cấp Hệ thống quản lý nuôi trồng thủy sản IOT tích hợp giúp nông dân quản lý việc phát hiện sớm bệnh thông qua việc chụp, thu thập và phân tích dữ liệu thực địa bằng Trí tuệ nhân tạo (AI).

Theo Jillian Wong

Nguồn: https://rynanaquaculture.com/blog/good-shrimp-bad-shrimp-part-2

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Bình Minh Capital

Xem thêm:

You cannot copy content of this page